Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Birmingham vs Huddersfield hôm nay 26-02-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 26/2
Kết thúc



![]() Ivan Sunjic (Thay: Maxime Colin) 25 | |
![]() Levi Colwill (Kiến tạo: Sorba Thomas) 27 | |
![]() Lewis O'Brien 44 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Jordan James) 66 | |
![]() Danel Sinani (Thay: Duane Holmes) 77 | |
![]() Danny Ward (Thay: Jordan Rhodes) 79 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Sorba Thomas) 90 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.
Sorba Thomas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Rhodes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Ward.
Jordan Rhodes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Duane Holmes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danel Sinani.
Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tahith Chong.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Lewis O'Brien đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Levi Colwill là mục tiêu!
Maxime Colin ra sân và được thay bằng Ivan Sunjic.
Birmingham (4-4-2): Neil Etheridge (1), Jordan Graham (24), Maxime Colin (2), Kristian Pedersen (3), Jeremie Bela (11), Juninho Bacuna (21), Gary Gardner (20), Ryan Woods (6), Jordan James (19), Lukas Jutkiewicz (10), Onel Hernandez (25)
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Matthew Pearson (4), Levi Colwill (26), Harry Toffolo (3), Jonathan Russell (37), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Sorba Thomas (16), Jordan Rhodes (9), Duane Holmes (19)
Thay người | |||
25’ | Maxime Colin Ivan Sunjic | 77’ | Duane Holmes Danel Sinani |
66’ | Jordan James Tahith Chong | 79’ | Jordan Rhodes Danny Ward |
90’ | Sorba Thomas Josh Koroma |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Jamal Blackman | ||
Tate Campbell | Josh Koroma | ||
Taylor Richards | Carel Eiting | ||
Tahith Chong | Danny Ward | ||
Ivan Sunjic | Danel Sinani | ||
Marcel Oakley | Naby Sarr | ||
Josh Ruffels |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |