- Alfie May (Kiến tạo: Keshi Anderson)26
- Alfie May (Kiến tạo: Keshi Anderson)35
- Jay Stansfield39
- Alexander Cochrane50
- Lyndon Dykes (Thay: Alfie May)60
- Keshi Anderson61
- Ryan Allsopp74
- Ethan Laird (Thay: Keshi Anderson)82
- Luke Harris (Thay: Jay Stansfield)85
- Marc Leonard (Thay: Willum Willumsson)86
- Callum Camps (Thay: Lewis Bate)45
- Jack Diamond (Thay: Ryan Rydel)45
- Isaac Olaofe (Thay: Oliver Norwood)45
- Ethan Pye48
- Ibou Touray66
- Omotayo Adaramola (Thay: Ibou Touray)80
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Stockport County
số liệu thống kê
Birmingham City
Stockport County
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Stockport County
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (13), Tomoki Iwata (24), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Keshi Anderson (14), Alfie May (9)
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Ibou Touray (3), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ryan Rydel (23), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Louie Barry (20), Kyle Wootton (19)
Birmingham City
4-2-3-1
21
Ryan Allsop
6
Krystian Bielik
4
Christoph Klarer
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
13
Seung Ho Paik
24
Tomoki Iwata
18
Willum Thor Willumsson
28
Jay Stansfield
14
Keshi Anderson
9 2
Alfie May
19
Kyle Wootton
20
Louie Barry
14
Will Collar
4
Lewis Bate
26
Oliver Norwood
23
Ryan Rydel
12
Macauley Southam-Hales
15
Ethan Pye
3
Ibou Touray
16
Callum Connolly
1
Ben Hinchliffe
Stockport County
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Alfie May Lyndon Dykes | 45’ | Ryan Rydel Jack Diamond |
82’ | Keshi Anderson Ethan Laird | 45’ | Lewis Bate Callum Camps |
85’ | Jay Stansfield Luke Harris | 45’ | Oliver Norwood Isaac Olaofe |
86’ | Willum Willumsson Marc Leonard | 80’ | Ibou Touray Tayo Adaramola |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Corey Addai | ||
Ethan Laird | Sam Hughes | ||
Taylor Gardner-Hickman | Jack Diamond | ||
Marc Leonard | Callum Camps | ||
Luke Harris | Isaac Olaofe | ||
Lyndon Dykes | Odin Bailey | ||
Lukas Jutkiewicz | Tayo Adaramola |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 18 | 42 | B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 17 | 42 | T T T H H |
4 | Huddersfield | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 12 | 36 | T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 0 | 31 | H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | -1 | 31 | T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 4 | 27 | T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | -3 | 27 | B H B B T |
14 | Stevenage | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 1 | 24 | B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | -15 | 12 | B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | -20 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại