Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Koji Miyoshi (Thay: Keshi Anderson)65
- Lukas Jutkiewicz (Thay: Scott Hogan)88
- Jordan James (Thay: Juninho Bacuna)88
- Emmanuel Longelo90
- Emmanuel Longelo (Thay: Siriki Dembele)90
- (Pen) Lukas Jutkiewicz90+1'
- John Ruddy90+3'
- Ethan Ampadu22
- Sam Byram45+1'
- Georginio Rutter (Thay: Joe Gelhardt)67
- Joe Rodon (Thay: Jamie Shackleton)90
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Leeds United
Diễn biến Birmingham City vs Leeds United
Siriki Dembele rời sân nhường chỗ cho Emmanuel Longelo.
Siriki Dembele rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho John Ruddy.
Thẻ vàng cho John Ruddy.
Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rodon.
G O O O A A A L - Lukas Jutkiewicz từ Birmingham thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Juninho Bacuna rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
Juninho Bacuna rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
Scott Hogan rời sân nhường chỗ cho Lukas Jutkiewicz.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Georginio Rutter.
Joe Gelhardt rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Keshi Anderson rời sân nhường chỗ cho Koji Miyoshi.
Keshi Anderson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Keshi Anderson rời sân nhường chỗ cho Koji Miyoshi.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Sam Byram.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Leeds United
Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Dion Sanderson (5), Kevin Long (26), Lee Buchanan (3), Ivan Sunjic (34), Krystian Bielik (6), Juninho Bacuna (7), Keshi Anderson (14), Siriki Dembele (17), Scott Hogan (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Charlie Cresswell (5), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Sam Byram (25), Archie Gray (22), Ethan Ampadu (4), Daniel James (20), Ian Poveda (27), Jamie Shackleton (17), Joe Gelhardt (30)
Thay người | |||
65’ | Keshi Anderson Koji Miyoshi | 67’ | Joe Gelhardt Georginio Rutter |
88’ | Juninho Bacuna Jordan James | 90’ | Jamie Shackleton Joe Rodon |
88’ | Scott Hogan Lukas Jutkiewicz | ||
90’ | Siriki Dembele Emmanuel Longelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Etheridge | Kristoffer Klaesson | ||
Emmanuel Longelo | Karl Darlow | ||
Koji Miyoshi | Joe Rodon | ||
Alfie Chang | Leo Fuhr Hjelde | ||
Josh Williams | Cody Drameh | ||
Jordan James | Darko Gyabi | ||
Brandon Khela | Lewis Bate | ||
Lukas Jutkiewicz | Georginio Rutter | ||
Sam Cosgrove |
Nhận định Birmingham City vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại