Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hannibal Mejbri (Thay: Juninho Bacuna)67
- Lukas Jutkiewicz (Thay: Troy Deeney)79
- Dion Sanderson87
- Ben Sheaf53
- Jonathan Panzo73
- Kasey Palmer (Thay: Jamie Allen)77
- Tyler Walker (Thay: Matt Godden)77
- Fankaty Dabo87
- Gustavo Hamer89
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Coventry City
Diễn biến Birmingham City vs Coventry City
ANH TẮT! - Gustavo Hamer nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.
Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Troy Deeney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Troy Deeney ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jamie Allen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kasey Palmer.
Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.
Thẻ vàng cho Jonathan Panzo.
Thẻ vàng cho [player1].
Juninho Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Juninho Bacuna sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Coventry City
Birmingham City (3-4-1-2): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Dion Sanderson (28), Auston Trusty (5), Josh Williams (48), Jordan Graham (11), Krystian Bielik (31), Tahith Chong (18), Juninho Bacuna (7), Troy Deeney (8), Scott Hogan (9)
Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Callum Doyle (3), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
67’ | Juninho Bacuna Hannibal Mejbri | 77’ | Jamie Allen Kasey Palmer |
79’ | Troy Deeney Lukas Jutkiewicz | 77’ | Matt Godden Tyler Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Leko | Todd Kane | ||
George Hall | Josh Eccles | ||
Neil Etheridge | Kasey Palmer | ||
Jobe Bellingham | Martyn Waghorn | ||
Jordan James | Tyler Walker | ||
Hannibal Mejbri | Simon Moore | ||
Lukas Jutkiewicz | Jack Burroughs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại