- (Pen) Jay Stansfield26
- Emil Hansson (Thay: Keshi Anderson)46
- (og) Max Crocombe56
- Alfie May (Thay: Lyndon Dykes)68
- Seung-Ho Paik (Thay: Marc Leonard)68
- Luke Harris (Thay: Jay Stansfield)80
- Taylor Gardner-Hickman (Thay: Willum Willumsson)89
- Udoka Godwin-Malife45+1'
- Danilo Orsi (Thay: Mason Bennett)46
- Max Crocombe48
- Tomas Kalinauskas (Thay: Rumarn Burrell)67
- Ben Whitfield (Thay: Ciaran Gilligan)67
- Charlie Webster (Thay: Kgaogelo Chauke)67
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Burton Albion
số liệu thống kê
Birmingham City
Burton Albion
78 Kiểm soát bóng 22
4 Phạm lỗi 6
28 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Burton Albion
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Marc Leonard (12), Keshi Anderson (14), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Lyndon Dykes (17)
Burton Albion (5-3-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Jack Armer (17), Ciaran Gilligan (25), Elliot Watt (4), Kgaogelo Chauke (33), Mason Bennett (32), Rumarn Burrell (18)
Birmingham City
4-2-3-1
21
Ryan Allsop
2
Ethan Laird
6
Krystian Bielik
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
24
Tomoki Iwata
12
Marc Leonard
14
Keshi Anderson
18
Willum Thor Willumsson
28
Jay Stansfield
17
Lyndon Dykes
18
Rumarn Burrell
32
Mason Bennett
33
Kgaogelo Chauke
4
Elliot Watt
25
Ciaran Gilligan
17
Jack Armer
20
Jason Sraha
6
Ryan Sweeney
15
Terence Vancooten
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Keshi Anderson Emil Hansson | 46’ | Mason Bennett Danilo Orsi |
68’ | Marc Leonard Seung Ho Paik | 67’ | Rumarn Burrell Tomas Kalinauskas |
68’ | Lyndon Dykes Alfie May | 67’ | Kgaogelo Chauke Charlie Webster |
80’ | Jay Stansfield Luke Harris | 67’ | Ciaran Gilligan Ben Whitfield |
89’ | Willum Willumsson Taylor Gardner-Hickman |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Harry Isted | ||
Dion Sanderson | Tomas Kalinauskas | ||
Taylor Gardner-Hickman | Charlie Webster | ||
Seung Ho Paik | Danilo Orsi | ||
Luke Harris | Billy Bodin | ||
Emil Hansson | Dylan Williams | ||
Alfie May | Ben Whitfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại