![]() Nelinho Quina 17 | |
![]() Horacio Benincasa (Thay: Christopher Olivares) 24 | |
![]() Brandon Palacios (Kiến tạo: Edson Aubert) 41 | |
![]() Abdiel Ayarza 57 | |
![]() Josue Estrada 58 | |
![]() Anthony Gordillo 66 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Abdiel Ayarza) 67 | |
![]() Johnny Vidales (Thay: Mauro Da Luz) 68 | |
![]() Alonso Yovera (Thay: Anthony Gordillo) 68 | |
![]() Alonso Yovera 69 | |
![]() Andy Polar (Thay: Orlando Nunez) 70 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Jordan Guivin) 81 | |
![]() Andy Polar (Kiến tạo: Freddy Oncoy) 93+3' | |
![]() Andy Polar 93+3' | |
![]() Andy Polar 94+4' |
Thống kê trận đấu Binacional vs Cusco FC
số liệu thống kê

Binacional

Cusco FC
10 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Binacional vs Cusco FC
Thay người | |||
70’ | Orlando Nunez Andy Polar Paredes | 24’ | Christopher Olivares Horacio Benincasa |
67’ | Abdiel Ayarza Rolando Javier Diaz Caceres | ||
68’ | Mauro Da Luz Johnny Victor Vidales Lature | ||
68’ | Anthony Gordillo Freddy Alonso Yovera Perez | ||
81’ | Jordan Guivin Tiago Cantoro Armentano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Harrinson Cirilo | Johnny Victor Vidales Lature | ||
Bryan Sebastian Rios Meneses | Horacio Benincasa | ||
Julio Cesar Vizcarra Jimenez | Hairo Jose Camacho | ||
Minzun Nelinho Quina Asin | Carlos Ivan Uribe Zambrano | ||
Hoover Crespo Gomez | Freddy Alonso Yovera Perez | ||
Andy Polar Paredes | Miguel Aucca | ||
Angel David Azurin Condori | Federico Damian Alonso del Monte | ||
Tiago Cantoro Armentano | |||
Rolando Javier Diaz Caceres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại