Số người tham dự hôm nay là 39731.
- (Pen) Youri Tielemans23
- Orel Mangala29
- Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Timothy Castagne)45+3'
- Wout Faes53
- Charles De Ketelaere56
- Maxim De Cuyper (Thay: Timothy Castagne)67
- Aster Vranckx (Thay: Orel Mangala)67
- Dodi Lukebakio (Thay: Charles De Ketelaere)81
- Arne Engels (Thay: Youri Tielemans)81
- Lucas Digne7
- William Saliba22
- Aurelien Tchouameni24
- (Pen) Randal Kolo Muani35
- Ibrahima Konate45
- Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Lucas Digne)62
- Eduardo Camavinga (Thay: Matteo Guendouzi)73
- Christopher Nkunku (Thay: Bradley Barcola)73
- Aurelien Tchouameni76
- Mike Maignan78
- Youssouf Fofana (Thay: Ousmane Dembele)79
- Marcus Thuram (Thay: Randal Kolo Muani)90
Thống kê trận đấu Bỉ vs Pháp
Diễn biến Bỉ vs Pháp
Pháp đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội mạnh hơn, nhưng họ vẫn là đội chiến thắng.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bỉ: 48%, Pháp: 52%.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
William Saliba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bỉ: 48%, Pháp: 52%.
Kouadio Kone giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng
Nỗ lực tốt của Ikoma Lois Openda khi anh ấy sút bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Maxim De Cuyper tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho đội Pháp.
Leandro Trossard không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Zeno Debast tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Randal Kolo Muani rời sân và được thay thế bằng Marcus Thuram trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nỗ lực tốt của Leandro Trossard khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Jeremy Doku của Bỉ thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Ibrahima Konate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Bỉ vs Pháp
Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Zeno Debast (2), Wout Faes (4), Arthur Theate (3), Timothy Castagne (21), Orel Mangala (18), Youri Tielemans (8), Jérémy Doku (7), Charles De Ketelaere (17), Leandro Trossard (10), Loïs Openda (9)
Pháp (4-3-3): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), William Saliba (17), Lucas Digne (3), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Matteo Guendouzi (14), Ousmane Dembélé (7), Randal Kolo Muani (12), Bradley Barcola (20)
Thay người | |||
67’ | Timothy Castagne Maxime De Cuyper | 73’ | Matteo Guendouzi Eduardo Camavinga |
67’ | Orel Mangala Aster Vranckx | 73’ | Bradley Barcola Christopher Nkunku |
81’ | Charles De Ketelaere Dodi Lukébakio | 79’ | Ousmane Dembele Youssouf Fofana |
81’ | Youri Tielemans Arne Engels | 90’ | Randal Kolo Muani Marcus Thuram |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Brice Samba | ||
Ortwin De Wolf | Alphonse Areola | ||
Maxime De Cuyper | Jonathan Clauss | ||
Aster Vranckx | Loïc Badé | ||
Dodi Lukébakio | Eduardo Camavinga | ||
Malick Fofana | Marcus Thuram | ||
Sebastiaan Bornauw | Christopher Nkunku | ||
Johan Bakayoko | Michael Olise | ||
Arne Engels | Warren Zaïre-Emery | ||
Cyril Ngonge | Youssouf Fofana | ||
Matte Smets | Wesley Fofana | ||
Theo Hernández |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bỉ vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bỉ
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại