Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Willian Jose (Kiến tạo: Nabil Fekir)
14
David Timor Copovi
35
Willian Jose
55
Sandro Ramirez
60
William Carvalho
82
Jonathan Cristian Silva
90

Thống kê trận đấu Betis vs Getafe

số liệu thống kê
Betis
Betis
Getafe
Getafe
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 15
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 24
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 12
12 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 15
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 24
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 12

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/10 - 2013
09/03 - 2014
10/01 - 2016
16/05 - 2016
04/11 - 2017
03/04 - 2018
28/10 - 2018
03/03 - 2019
16/09 - 2019
26/01 - 2020
30/09 - 2020
20/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 1-0
03/05 - 2022
H1: 0-0
29/01 - 2023
H1: 0-0
25/05 - 2023
H1: 0-0
21/10 - 2023
H1: 1-1
05/02 - 2024
H1: 1-1
19/09 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Betis

La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
08/02 - 2025
03/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X