Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả Betis vs Barcelona hôm nay 10-02-2020

Giải La Liga - Th 2, 10/2

Kết thúc
T2, 03:00 10/02/2020
- La Liga
Manuel Ruiz de Lopera
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Clement Lenglet
5
(Pen) Sergio Canales
6
Frenkie De Jong (Kiến tạo: Lionel Messi)
9
Nabil Fekir
26
Sergi Roberto
29
Arturo Vidal
32
Emerson
36
Aissa Mandi
45
Sergio Busquets (Kiến tạo: Lionel Messi)
45
Sergio Busquets
57
Clement Lenglet (Kiến tạo: Lionel Messi)
72
Guido Rodriguez
72
Nabil Fekir
76
Nabil Fekir
76
Clement Lenglet
79

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
01/05 - 2016
20/08 - 2016
29/01 - 2017
21/08 - 2017
22/01 - 2018
11/11 - 2018
18/03 - 2019
26/08 - 2019
10/02 - 2020
07/11 - 2020
08/02 - 2021
04/12 - 2021
H1: 0-0
08/05 - 2022
H1: 0-0
Siêu cúp Tây Ban Nha
13/01 - 2023
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
La Liga
02/02 - 2023
H1: 0-0
30/04 - 2023
H1: 3-0
17/09 - 2023
H1: 2-0
22/01 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Betis

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Barcelona

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025
La Liga
30/03 - 2025
28/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
06/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow