![]() Simon Banza (Kiến tạo: Edin Visca) 17 | |
![]() (Kiến tạo: Edin Visca) 17 | |
![]() Emirhan Topcu 44 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Arthur Masuaku) 53 | |
![]() (Kiến tạo: Arthur Masuaku) 53 | |
![]() Arthur Masuaku 56 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 61 | |
![]() (og) Arseniy Batahov 65 | |
![]() John Lundstram (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 66 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Ozan Tufan) 66 | |
![]() John Lundstram (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 76 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Ozan Tufan) 76 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) 77 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Milot Rashica) 78 | |
![]() John Lundstram 84 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Rafa Silva) 84 | |
![]() Enis Destan (Thay: Danylo Sikan) 87 |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Besiktas

Trabzonspor
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Trabzonspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Rafa Silva (27), João Mário (18), Milot Rashica (7), Ciro Immobile (17)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Stefan Savic (15), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Batista Mendy (6), Muhammed Cham (10), Edin Visca (7), Danylo Sikan (14), Ozan Tufan (11), Simon Banza (17)

Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
53
Emirhan Topçu
14
Felix Uduokhai
26
Arthur Masuaku
83
Gedson Fernandes
15
Alex Oxlade-Chamberlain
27
Rafa Silva
18
João Mário
7
Milot Rashica
17
Ciro Immobile
17
Simon Banza
11
Ozan Tufan
14
Danylo Sikan
7
Edin Visca
10
Muhammed Cham
6
Batista Mendy
19
Mustafa Eskihellaç
44
Arsenii Batahov
15
Stefan Savic
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Alex Oxlade-Chamberlain Amir Hadziahmetovic | 66’ | Muhammed-Cham Saracevic John Lundstram |
77’ | Ciro Immobile Semih Kılıçsoy | 66’ | Ozan Tufan Oleksandr Zubkov |
78’ | Milot Rashica Ernest Muçi | 87’ | Danylo Sikan Enis Destan |
84’ | Rafa Silva Tayyib Talha Sanuç |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Taha Tepe | ||
Onur Bulut | Hüseyin Türkmen | ||
Tayyib Talha Sanuç | John Lundstram | ||
Amir Hadziahmetovic | Oleksandr Zubkov | ||
Salih Uçan | Tim Jabol Folcarelli | ||
Semih Kılıçsoy | Serdar Saatçı | ||
Keny Arroyo | Cihan Çanak | ||
Ernest Muçi | Okay Yokuşlu | ||
Fahri Kerem Ay | Boşluk Arif | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Enis Destan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại