Thứ Tư, 02/04/2025
Emirhan Topcu (Thay: Gabriel Paulista)
19
Gabi Kanichowsky (Kiến tạo: Osher Davida)
23
Rafa Silva (Kiến tạo: Semih Kilicsoy)
38
Arthur Masuaku
42
Dor Peretz (Kiến tạo: Weslley Pinto)
45+3'
Tayyib Sanuc (Thay: Felix Uduokhai)
46
Cher Ndour (Thay: Milot Rashica)
46
Salih Ucan (Thay: Joao Mario)
46
Issouf Sissokho (Thay: Dor Peretz)
66
Idan Nachmias (Thay: Sagiv Yehezkel)
66
(Pen) Ciro Immobile
71
Weslley Pinto
81
Gedson Fernandes
81
Mustafa Hekimoglu (Thay: Arthur Masuaku)
83
Nemanja Stojic
84
Mustafa Hekimoglu
84
Henry Addo (Thay: Weslley Pinto)
86
Elad Madmon (Thay: Dor Turgeman)
86
Tyrese Asante (Thay: Raz Shlomo)
90
Joris van Overeem
90+3'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Maccabi Tel Aviv

Tất cả (28)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Joris van Overeem.

Thẻ vàng cho Joris van Overeem.

90+1'

Raz Shlomo rời sân và được thay thế bởi Tyrese Asante.

86'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.

86'

Weslley Pinto rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.

84' Thẻ vàng cho Mustafa Hekimoglu.

Thẻ vàng cho Mustafa Hekimoglu.

84' Thẻ vàng cho Nemanja Stojic.

Thẻ vàng cho Nemanja Stojic.

83'

Arthur Masuaku rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

81' Thẻ vàng cho Gedson Fernandes.

Thẻ vàng cho Gedson Fernandes.

81' G O O O A A A L - Weslley Pinto đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Weslley Pinto đã trúng mục tiêu!

71' BỎ LỠ - Ciro Immobile thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Ciro Immobile thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

66'

Sagiv Yehezkel rời sân và được thay thế bởi Idan Nachmias.

66'

Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.

59' G O O O A A A L - Cher Ndour đã trúng đích!

G O O O A A A L - Cher Ndour đã trúng đích!

46'

Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

46'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Cher Ndour.

46'

Felix Uduokhai rời sân và được thay thế bởi Tayyib Sanuc.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3'

Weslley Pinto là người kiến tạo cho bàn thắng.

45+3' G O O O A A A L - Dor Peretz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dor Peretz đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Besiktas vs Maccabi Tel Aviv

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Gabriel Paulista (3), Arthur Masuaku (26), João Mário (18), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Stav Lemkin (4), Nemanja Stojic (18), Raz Shlomo (13), Sagiv Yehezkal (11), Dor Peretz (42), Joris Overeem (14), Gavriel Kanichowsky (16), Osher Davida (77), Dor Turgeman (9), Weslley Patati (17)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
26
Arthur Masuaku
18
João Mário
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
9
Semih Kılıçsoy
17
Ciro Immobile
17
Weslley Patati
9
Dor Turgeman
77
Osher Davida
16
Gavriel Kanichowsky
14
Joris Overeem
42
Dor Peretz
11
Sagiv Yehezkal
13
Raz Shlomo
18
Nemanja Stojic
4
Stav Lemkin
90
Roi Mishpati
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
Thay người
19’
Gabriel Paulista
Emirhan Topçu
66’
Sagiv Yehezkel
Idan Nachmias
46’
Felix Uduokhai
Tayyib Talha Sanuç
66’
Dor Peretz
Issouf Sissokho
46’
Joao Mario
Salih Uçan
86’
Weslley Pinto
Henry Addo
46’
Milot Rashica
Cher Ndour
86’
Dor Turgeman
Elad Madmon
83’
Arthur Masuaku
Mustafa Erhan Hekimoğlu
90’
Raz Shlomo
Tyrese Asante
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoğlu
Simon Sluga
Tayyib Talha Sanuç
Avishay Cohen
Emirhan Topçu
Roy Revivo
Serkan Emrecan Terzi
Idan Nachmias
Onur Bulut
Yonas Malede
Al-Musrati
Ido Shahar
Salih Uçan
Eran Zahavi
Bakhtiyor Zaynutdinov
Henry Addo
Jean Onana
Hisham Layous
Cher Ndour
Elad Madmon
Can Keleş
Issouf Sissokho
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Tyrese Asante
Tình hình lực lượng

Necip Uysal

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

VĐQG Israel
09/03 - 2025
17/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Israel
19/01 - 2025
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X