![]() Mario Gavranovic (Kiến tạo: Lionel Carole) 6 | |
![]() Ugur Demirok (Thay: Majid Hosseini) 33 | |
![]() Valentin Rosier (Kiến tạo: Atiba Hutchinson) 43 | |
![]() Miguel Cardoso 45+3' | |
![]() Carlos Mane (Thay: Ramazan Civelek) 46 | |
![]() Necip Uysal 55 | |
![]() Ibrahim Akdag 57 | |
![]() Valentin Rosier 62 | |
![]() Andrea Bertolacci 62 | |
![]() Miguel Cardoso (Kiến tạo: Lionel Carole) 65 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Kenan Karaman) 65 | |
![]() Gokhan Sazdagi (Thay: Miguel Cardoso) 71 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Umut Meras) 71 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Francisco Montero) 71 | |
![]() Joseph Attamah (Thay: Andrea Bertolacci) 81 | |
![]() Mustafa Pektemek (Thay: Mario Gavranovic) 81 | |
![]() Valentin Rosier 90+3' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Kayserispor
số liệu thống kê

Besiktas

Kayserispor
14 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 10
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Kayserispor
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (30), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Francisco Montero (4), Umut Meras (77), Atiba Hutchinson (13), Necip Uysal (20), Rachid Ghezzal (18), Alex Teixeira (90), Kenan Karaman (28), Michy Batshuayi (9)
Kayserispor (4-1-4-1): Cenk Gonen (1), Majid Hosseini (5), Yildirim Cetin (45), Onur Bulut (27), Lionel Carole (21), Ibrahim Akdag (24), Ramazan Civelek (28), Andrea Bertolacci (91), Abdulkadir Parmak (61), Miguel Cardoso (7), Mario Gavranovic (19)

Besiktas
4-2-3-1
30
Ersin Destanoglu
2
Valentin Rosier
23
Welinton
4
Francisco Montero
77
Umut Meras
13
Atiba Hutchinson
20
Necip Uysal
18
Rachid Ghezzal
90
Alex Teixeira
28
Kenan Karaman
9
Michy Batshuayi
19
Mario Gavranovic
7
Miguel Cardoso
61
Abdulkadir Parmak
91
Andrea Bertolacci
28
Ramazan Civelek
24
Ibrahim Akdag
21
Lionel Carole
27
Onur Bulut
45
Yildirim Cetin
5
Majid Hosseini
1
Cenk Gonen

Kayserispor
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Kenan Karaman Cyle Larin | 33’ | Majid Hosseini Ugur Demirok |
71’ | Umut Meras Ridvan Yilmaz | 46’ | Ramazan Civelek Carlos Mane |
71’ | Francisco Montero Guven Yalcin | 71’ | Miguel Cardoso Gokhan Sazdagi |
81’ | Andrea Bertolacci Joseph Attamah | ||
81’ | Mario Gavranovic Mustafa Pektemek |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Bilgin | Silviu Lung Jr. | ||
Ridvan Yilmaz | Ugur Demirok | ||
Gokhan Tore | Joseph Attamah | ||
Can Bozdogan | Emre Demir | ||
Cyle Larin | Gustavo Campanharo | ||
Kerem Kalafat | Carlos Mane | ||
Serdar Saatci | Gokhan Sazdagi | ||
Guven Yalcin | Hayrullah Erkip | ||
Demir Tiknaz | Ilhan Parlak | ||
Emirhan Ilkhan | Mustafa Pektemek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại