Thứ Tư, 02/04/2025
Felix Uduokhai
17
(Pen) Omar Marmoush
19
Eric Ebimbe (Kiến tạo: Robin Koch)
22
(Pen) Ciro Immobile
27
Ciro Immobile
34
Fares Chaibi (Thay: Mario Gotze)
46
Fares Chaibi (Thay: Mario Goetze)
46
Robin Koch
48
Cher Ndour
56
Ansgar Knauff (Thay: Eric Ebimbe)
62
Hugo Ekitike (Thay: Omar Marmoush)
62
Semih Kilicsoy (Thay: Milot Rashica)
63
Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson)
63
Niels Nkounkou
67
Ellyes Skhiri (Thay: Hugo Larsson)
74
Joao Mario (Thay: Cher Ndour)
77
Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes)
77
Ansgar Knauff (Kiến tạo: Igor Matanovic)
82
Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)
85
Aurele Amenda (Thay: Niels Nkounkou)
85
Hugo Ekitike
90+2'
Arthur Masuaku (Kiến tạo: Ernest Muci)
90+3'

Thống kê trận đấu Besiktas vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
E.Frankfurt
E.Frankfurt
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs E.Frankfurt

Tất cả (28)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Ernest Muci là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Arthur Masuaku đã trúng đích!

G O O O A A A L - Arthur Masuaku đã trúng đích!

90+2' Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

85'

Niels Nkounkou rời sân và được thay thế bởi Aurele Amenda.

85'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

82'

Igor Matanovic là người kiến tạo cho bàn thắng.

82' G O O O A A A L - Ansgar Knauff đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ansgar Knauff đã trúng đích!

77'

Gedson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

77'

Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.

74'

Hugo Larsson rời sân và được thay thế bởi Ellyes Skhiri.

67' Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.

Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.

63'

Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.

63'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

62'

Omar Marmoush rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.

62'

Eric Ebimbe rời sân và được thay thế bởi Ansgar Knauff.

56' Thẻ vàng cho Cher Ndour.

Thẻ vàng cho Cher Ndour.

48' Thẻ vàng cho Robin Koch.

Thẻ vàng cho Robin Koch.

46'

Mario Goetze rời sân và được thay thế bởi Fares Chaibi.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Besiktas vs E.Frankfurt

Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (30), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Cher Ndour (73), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

E.Frankfurt (4-4-2): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Niels Nkounkou (29), Eric Ebimbe (26), Hugo Larsson (16), Mahmoud Dahoud (18), Omar Marmoush (7), Mario Götze (27), Igor Matanović (9)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
30
Ersin Destanoglu
2
Jonas Svensson
3
Gabriel Paulista
14
Felix Uduokhai
26
Arthur Masuaku
83
Gedson Fernandes
73
Cher Ndour
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
23
Ernest Muçi
17
Ciro Immobile
9
Igor Matanović
27
Mario Götze
7
Omar Marmoush
18
Mahmoud Dahoud
16
Hugo Larsson
26
Eric Ebimbe
29
Niels Nkounkou
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
13
Rasmus Kristensen
40
Kauã Santos
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
Thay người
63’
Jonas Svensson
Onur Bulut
46’
Mario Goetze
Fares Chaibi
63’
Milot Rashica
Semih Kılıçsoy
62’
Omar Marmoush
Hugo Ekitike
77’
Gedson Fernandes
Salih Ucan
62’
Eric Ebimbe
Ansgar Knauff
77’
Cher Ndour
João Mário
74’
Hugo Larsson
Ellyes Skhiri
85’
Ciro Immobile
Mustafa Hekimoğlu
85’
Niels Nkounkou
Aurele Amenda
Cầu thủ dự bị
Goktug Baytekin
Hugo Ekitike
Tayyib Sanuc
Jens Grahl
Serkan Emrecan Terzi
Nils Ramming
Onur Bulut
Nnamdi Collins
Salih Ucan
Can Uzun
João Mário
Timothy Chandler
Bakhtiyor Zaynutdinov
Noah Fenyo
Emirhan Topçu
Jean Matteo Bahoya
Jean Onana
Ellyes Skhiri
Semih Kılıçsoy
Fares Chaibi
Can Keles
Ansgar Knauff
Mustafa Hekimoğlu
Aurele Amenda
Tình hình lực lượng

Necip Uysal

Không xác định

Kevin Trapp

Va chạm

Oscar Højlund

Chân bị gãy

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
04/10 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X