![]() Trezeguet 35 | |
![]() Guven Yalcin (Kiến tạo: Can Bozdogan) 41 | |
![]() Stefano Okaka Chuka (Kiến tạo: Serdar Gurler) 45+4' | |
![]() Necip Uysal (Thay: Welinton) 46 | |
![]() Serdar Gurler 51 | |
![]() Kenan Karaman 54 | |
![]() Junior Caicara 63 | |
![]() Nacer Chadli (Thay: Berkay Ozcan) 65 | |
![]() Guven Yalcin 70 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Stefano Okaka Chuka) 74 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Thay: Junior Caicara) 74 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Guven Yalcin) 76 | |
![]() Serdar Saatci 79 | |
![]() Trezeguet 79 | |
![]() Valentin Rosier 82 | |
![]() Emirhan Ilkhan (Thay: Alex Teixeira) 82 | |
![]() Pizzi (Thay: Danijel Aleksic) 84 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Trezeguet) 84 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Can Bozdogan) 87 |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Basaksehir
số liệu thống kê

Besiktas

Basaksehir
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Basaksehir
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (30), Valentin Rosier (2), Serdar Saatci (46), Welinton (23), Umut Meras (77), Can Bozdogan (12), Atiba Hutchinson (13), Rachid Ghezzal (18), Alex Teixeira (90), Kenan Karaman (28), Guven Yalcin (50)
Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Junior Caicara (80), Leo Duarte (5), Ravil Tagir (4), Hasan Ali Kaldirim (3), Tolga Cigerci (28), Serdar Gurler (14), Danijel Aleksic (8), Berkay Ozcan (10), Trezeguet (27), Stefano Okaka Chuka (77)

Besiktas
4-2-3-1
30
Ersin Destanoglu
2
Valentin Rosier
46
Serdar Saatci
23
Welinton
77
Umut Meras
12
Can Bozdogan
13
Atiba Hutchinson
18
Rachid Ghezzal
90
Alex Teixeira
28
Kenan Karaman
50
Guven Yalcin
77
Stefano Okaka Chuka
27
Trezeguet
10
Berkay Ozcan
8
Danijel Aleksic
14
Serdar Gurler
28
Tolga Cigerci
3
Hasan Ali Kaldirim
4
Ravil Tagir
5
Leo Duarte
80
Junior Caicara
1
Volkan Babacan

Basaksehir
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Welinton Necip Uysal | 65’ | Berkay Ozcan Nacer Chadli |
76’ | Guven Yalcin Michy Batshuayi | 74’ | Stefano Okaka Chuka Fredrik Gulbrandsen |
82’ | Alex Teixeira Emirhan Ilkhan | 74’ | Junior Caicara Omer Ali Sahiner |
87’ | Can Bozdogan Cyle Larin | 84’ | Danijel Aleksic Pizzi |
84’ | Trezeguet Salih Ucan |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Bilgin | Muhammed Sengezer | ||
Ridvan Yilmaz | Alexandru Epureanu | ||
Francisco Montero | Nacer Chadli | ||
Michy Batshuayi | Pizzi | ||
Gokhan Tore | Fredrik Gulbrandsen | ||
Mehmet Topal | Deniz Turuc | ||
Cyle Larin | Omer Ali Sahiner | ||
Necip Uysal | Salih Ucan | ||
Kerem Kalafat | Emre Colak | ||
Emirhan Ilkhan | Atabey Cicek |
Nhận định Besiktas vs Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 45 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 11 | 51 | H T H B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -19 | 39 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
9 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 9 | 36 | B B T H B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -7 | 34 | T B T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -12 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -10 | 33 | H T T B T |
15 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | B T B T T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -8 | 31 | B T B T H |
17 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -23 | 19 | B T T B B |
19 | ![]() | 28 | 2 | 4 | 22 | -41 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại