![]() Naldo 34 | |
![]() Luiz Adriano 49 | |
![]() Rachid Ghezzal 63 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Emirhan Ilkhan) 63 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Can Bozdogan) 63 | |
![]() Houssam Ghacha (Thay: Luiz Adriano) 68 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Dogukan Sinik) 68 | |
![]() Souza (Thay: Alex Teixeira) 73 | |
![]() Oguzhan Ozyakup (Thay: Necip Uysal) 73 | |
![]() Haji Wright (Thay: Alassane Ndao) 75 | |
![]() Souza 78 | |
![]() Valentin Rosier 80 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Michy Batshuayi) 83 | |
![]() Hakan Ozmert (Thay: Andrea Poli) 85 | |
![]() Bahadir Ozturk (Thay: Fredy) 85 | |
![]() Veysel Sari 89 | |
![]() Guray Vural 90+1' | |
![]() Guven Yalcin 90+1' | |
![]() Ruud Boffin 90+2' | |
![]() Miralem Pjanic 90+6' | |
![]() Miralem Pjanic 90+7' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Antalyaspor
số liệu thống kê

Besiktas

Antalyaspor
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Antalyaspor
Besiktas (3-4-2-1): Ersin Destanoglu (30), Francisco Montero (4), Domagoj Vida (24), Necip Uysal (20), Valentin Rosier (2), Miralem Pjanic (15), Can Bozdogan (12), Ridvan Yilmaz (3), Emirhan Ilkhan (65), Alex Teixeira (90), Michy Batshuayi (9)
Antalyaspor (4-2-3-1): Ruud Boffin (25), Bunyamin Balci (77), Veysel Sari (89), Naldo (4), Guray Vural (11), Andrea Poli (15), Fernando (20), Alassane Ndao (28), Fredy (16), Dogukan Sinik (7), Luiz Adriano (70)

Besiktas
3-4-2-1
30
Ersin Destanoglu
4
Francisco Montero
24
Domagoj Vida
20
Necip Uysal
2
Valentin Rosier
15
Miralem Pjanic
12
Can Bozdogan
3
Ridvan Yilmaz
65
Emirhan Ilkhan
90
Alex Teixeira
9
Michy Batshuayi
70
Luiz Adriano
7
Dogukan Sinik
16
Fredy
28
Alassane Ndao
20
Fernando
15
Andrea Poli
11
Guray Vural
4
Naldo
89
Veysel Sari
77
Bunyamin Balci
25
Ruud Boffin

Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Can Bozdogan Cyle Larin | 68’ | Dogukan Sinik Gokdeniz Bayrakdar |
63’ | Emirhan Ilkhan Rachid Ghezzal | 68’ | Luiz Adriano Houssam Ghacha |
73’ | Necip Uysal Oguzhan Ozyakup | 75’ | Alassane Ndao Haji Wright |
73’ | Alex Teixeira Souza | 85’ | Andrea Poli Hakan Ozmert |
83’ | Michy Batshuayi Guven Yalcin | 85’ | Fredy Bahadir Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Tore | Sherel Floranus | ||
Emre Bilgin | Ataberk Dadakdeniz | ||
Mehmet Topal | Deni Milosevic | ||
Cyle Larin | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Kenan Karaman | Hakan Ozmert | ||
Oguzhan Ozyakup | Haji Wright | ||
Welinton | Nuri Sahin | ||
Rachid Ghezzal | Houssam Ghacha | ||
Guven Yalcin | Dogukan Nelik | ||
Souza | Bahadir Ozturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại