Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Naldo
34
Luiz Adriano
49
Rachid Ghezzal
63
Rachid Ghezzal (Thay: Emirhan Ilkhan)
63
Cyle Larin (Thay: Can Bozdogan)
63
Houssam Ghacha (Thay: Luiz Adriano)
68
Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Dogukan Sinik)
68
Souza (Thay: Alex Teixeira)
73
Oguzhan Ozyakup (Thay: Necip Uysal)
73
Haji Wright (Thay: Alassane Ndao)
75
Souza
78
Valentin Rosier
80
Guven Yalcin (Thay: Michy Batshuayi)
83
Hakan Ozmert (Thay: Andrea Poli)
85
Bahadir Ozturk (Thay: Fredy)
85
Veysel Sari
89
Guray Vural
90+1'
Guven Yalcin
90+1'
Ruud Boffin
90+2'
Miralem Pjanic
90+6'
Miralem Pjanic
90+7'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Antalyaspor
Antalyaspor
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Antalyaspor

Besiktas (3-4-2-1): Ersin Destanoglu (30), Francisco Montero (4), Domagoj Vida (24), Necip Uysal (20), Valentin Rosier (2), Miralem Pjanic (15), Can Bozdogan (12), Ridvan Yilmaz (3), Emirhan Ilkhan (65), Alex Teixeira (90), Michy Batshuayi (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Ruud Boffin (25), Bunyamin Balci (77), Veysel Sari (89), Naldo (4), Guray Vural (11), Andrea Poli (15), Fernando (20), Alassane Ndao (28), Fredy (16), Dogukan Sinik (7), Luiz Adriano (70)

Besiktas
Besiktas
3-4-2-1
30
Ersin Destanoglu
4
Francisco Montero
24
Domagoj Vida
20
Necip Uysal
2
Valentin Rosier
15
Miralem Pjanic
12
Can Bozdogan
3
Ridvan Yilmaz
65
Emirhan Ilkhan
90
Alex Teixeira
9
Michy Batshuayi
70
Luiz Adriano
7
Dogukan Sinik
16
Fredy
28
Alassane Ndao
20
Fernando
15
Andrea Poli
11
Guray Vural
4
Naldo
89
Veysel Sari
77
Bunyamin Balci
25
Ruud Boffin
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
63’
Can Bozdogan
Cyle Larin
68’
Dogukan Sinik
Gokdeniz Bayrakdar
63’
Emirhan Ilkhan
Rachid Ghezzal
68’
Luiz Adriano
Houssam Ghacha
73’
Necip Uysal
Oguzhan Ozyakup
75’
Alassane Ndao
Haji Wright
73’
Alex Teixeira
Souza
85’
Andrea Poli
Hakan Ozmert
83’
Michy Batshuayi
Guven Yalcin
85’
Fredy
Bahadir Ozturk
Cầu thủ dự bị
Gokhan Tore
Sherel Floranus
Emre Bilgin
Ataberk Dadakdeniz
Mehmet Topal
Deni Milosevic
Cyle Larin
Gokdeniz Bayrakdar
Kenan Karaman
Hakan Ozmert
Oguzhan Ozyakup
Haji Wright
Welinton
Nuri Sahin
Rachid Ghezzal
Houssam Ghacha
Guven Yalcin
Dogukan Nelik
Souza
Bahadir Ozturk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2015
20/03 - 2016
18/09 - 2021
06/02 - 2022
26/02 - 2023
06/05 - 2023
05/11 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/03 - 2024
19/08 - 2024
26/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2621503768T T H H T
2FenerbahceFenerbahce2519424061T T T H T
3SamsunsporSamsunspor2615561450T T B H T
4BesiktasBesiktas2512851444T T T T B
5EyupsporEyupspor2612771143B H B B T
6GoztepeGoztepe2510691036B H B H B
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir251069736T H B T B
8Gaziantep FKGaziantep FK2510510035B T B T T
9RizesporRizespor2610313-1033B B T T B
10AntalyasporAntalyaspor269611-1733H H T B T
11TrabzonsporTrabzonspor25889932T B T B B
12KasimpasaKasimpasa267118-632T B B H B
13AlanyasporAlanyaspor268711-831B B T B B
14KonyasporKonyaspor267712-828B B H T B
15SivassporSivasspor267613-1127B B H B T
16Bodrum FKBodrum FK267613-1127H T T H T
17KayserisporKayserispor256910-1827T H T B T
18HataysporHatayspor253715-1816B B T B T
19Adana DemirsporAdana Demirspor262420-350B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X