![]() Braian Samudio (Kiến tạo: Sam Larsson) 1 | |
![]() Ciro Immobile (Kiến tạo: Milot Rashica) 13 | |
![]() Ciro Immobile (Kiến tạo: Semih Kilicsoy) 23 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Sander Van de Streek) 46 | |
![]() Omar Colley 49 | |
![]() Braian Samudio (Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt) 51 | |
![]() Semih Kilicsoy 55 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Milot Rashica) 56 | |
![]() Guray Vural 61 | |
![]() Guray Vural 63 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Sam Larsson) 66 | |
![]() Arthur Masuaku 67 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Semih Kilicsoy) 67 | |
![]() Arthur Masuaku (Thay: Emir Han Topcu) 67 | |
![]() Thalisson 76 | |
![]() Burak Ingenc (Thay: Erdal Rakip) 82 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile) 83 | |
![]() Emre Uzun (Thay: Emrecan Uzunhan) 84 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Soner Dikmen) 84 | |
![]() Ernest Muci 88 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Rafa Silva) 88 | |
![]() Al Musrati 89 | |
![]() Ernest Muci (Kiến tạo: Cher Ndour) 90+5' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Antalyaspor
số liệu thống kê

Besiktas

Antalyaspor
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 22
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Antalyaspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Omar Colley (6), Emirhan Topçu (53), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (28), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)
Antalyaspor (3-5-2): Kenan Pirić (13), Thalisson (2), Veysel Sari (89), Emrecan Uzunhan (14), Erdogan Yesilyurt (17), Soner Dikmen (5), Erdal Rakip (6), Sam Larsson (10), Guray Vural (11), Sander Van de Streek (22), Braian Samudio (81)

Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
3
Gabriel Paulista
6
Omar Colley
53
Emirhan Topçu
83
Gedson Fernandes
28
Al-Musrati
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
9
Semih Kılıçsoy
17 2
Ciro Immobile
81 2
Braian Samudio
22
Sander Van de Streek
11
Guray Vural
10
Sam Larsson
6
Erdal Rakip
5
Soner Dikmen
17
Erdogan Yesilyurt
14
Emrecan Uzunhan
89
Veysel Sari
2
Thalisson
13
Kenan Pirić

Antalyaspor
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Semih Kilicsoy Cher Ndour | 46’ | Sander van de Streek Ramzi Safuri |
67’ | Emir Han Topcu Arthur Masuaku | 66’ | Sam Larsson Jakub Kaluzinski |
83’ | Ciro Immobile Mustafa Erhan Hekimoglu | 82’ | Erdal Rakip Burak Ingenc |
88’ | Rafa Silva Ernest Muçi | 84’ | Emrecan Uzunhan Emre Uzun |
84’ | Soner Dikmen Adolfo Gaich |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Bulut | Mehmet lhan | ||
Mustafa Erhan Hekimoglu | Mert Yilmaz | ||
Can Keles | Emre Uzun | ||
Cher Ndour | Jakub Kaluzinski | ||
Jean Onana | Adolfo Gaich | ||
Arthur Masuaku | Ramzi Safuri | ||
Ernest Muçi | Gerxhaliu Amar | ||
Necip Uysal | Dogukan Ozkan | ||
Salih Ucan | Abdullah Yigiter | ||
Ersin Destanoglu | Burak Ingenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại