![]() Jonas Svensson 16 | |
![]() Riad Bajic 24 | |
![]() Nihad Mujakic 30 | |
![]() Mert Gunok 30 | |
![]() Ali Sowe (Thay: Riad Bajic) 46 | |
![]() Atakan Cankaya (Thay: Yildirim Cetin) 46 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Semih Kilicsoy) 46 | |
![]() Gedson Fernandes (Thay: Al Musrati) 46 | |
![]() Alexis Flips 52 | |
![]() Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Rachid Ghezzal) 63 | |
![]() Ernest Muci 70 | |
![]() Pedrinho (Thay: Tolga Cigerci) 72 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Salih Ucan) 78 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 82 | |
![]() Atakan Cankaya 84 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Alexis Flips) 85 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Necip Uysal) 90 |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Besiktas

Ankaragucu
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Ankaragucu
Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (28), Rachid Ghezzal (18), Salih Ucan (8), Ernest Muci (23), Milot Rashica (11), Semih Kilicsoy (90)
Ankaragucu (4-1-4-1): Ertac Ozbir (25), Stelios Kitsiou (70), Uros Radakovic (26), Mert Cetin (45), Nihad Mujakic (18), Tolga Cigerci (30), Christian Bassogog (13), Alexis Flips (19), Efkan Bekiroğlu (10), Anastasios Chatzigiovannis (7), Riad Bajic (9)

Besiktas
4-1-4-1
34
Mert Gunok
2
Jonas Svensson
20
Necip Uysal
6
Omar Colley
26
Arthur Masuaku
28
Al-Musrati
18
Rachid Ghezzal
8
Salih Ucan
23
Ernest Muci
11
Milot Rashica
90
Semih Kilicsoy
9
Riad Bajic
7
Anastasios Chatzigiovannis
10
Efkan Bekiroğlu
19
Alexis Flips
13
Christian Bassogog
30
Tolga Cigerci
18
Nihad Mujakic
45
Mert Cetin
26
Uros Radakovic
70
Stelios Kitsiou
25
Ertac Ozbir

Ankaragucu
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Al Musrati Gedson Fernandes | 46’ | Yildirim Cetin Atakan Ridvan Cankaya |
46’ | Semih Kilicsoy Jackson Muleka | 46’ | Riad Bajic Ali Sowe |
63’ | Rachid Ghezzal Alex Oxlade-Chamberlain | 72’ | Tolga Cigerci Pedrinho |
78’ | Salih Ucan Cenk Tosun | 82’ | Anastasios Chatzigiovanis Garry Rodrigues |
90’ | Necip Uysal Tayyib Sanuc | 85’ | Alexis Flips Kiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Bulut | Garry Rodrigues | ||
Gedson Fernandes | Renaldo Showayne Cephas | ||
Serkan Emrecan Terzi | Ali Kaan Guneren | ||
Jackson Muleka | Pedrinho | ||
Joe Worrall | Arda Unyay | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Kazimcan Karatas | ||
Vincent Aboubakar | Atakan Ridvan Cankaya | ||
Cenk Tosun | Bahadir Han Gungordu | ||
Tayyib Sanuc | Kiko | ||
Ersin Destanoglu | Ali Sowe |
Nhận định Besiktas vs Ankaragucu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại