![]() Ventsislav Kerchev 25 | |
![]() Thiago Ceijas 25 | |
![]() Luciano Squadrone 43 | |
![]() Karl Fabien 43 | |
![]() Oier Sarriegi (Thay: Luciano Squadrone) 46 | |
![]() Santiago Godoy 53 | |
![]() Tsvetelin Chunchukov (Thay: Roberto Raychev) 59 | |
![]() Chung Nguyen Do (Thay: Ivan Minchev) 59 | |
![]() Segundo Pachame 61 | |
![]() Manuel Monzeglio (Thay: Thiago Ceijas) 63 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Karl Fabien) 71 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Galin Ivanov) 71 | |
![]() Gianni Politino (Thay: Juan Pineda) 79 | |
![]() Alberto Salido (Thay: Ismael Ferrer) 84 | |
![]() Tsvetelin Chunchukov 89 | |
![]() Santiago Godoy (Kiến tạo: Manuel Monzeglio) 90+1' |
Thống kê trận đấu Beroe vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Beroe

Slavia Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 19
25 Ném biên 29
2 Việt vị 0
14 Chuyền dài 19
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beroe vs Slavia Sofia
Beroe (3-5-2): Arthur (1), Luciano Squadrone (5), Juan Salomoni (3), Felipe Rodriguez Chacartegui (6), Juan Pineda (17), Thiago Ceijas (32), Carlos Algarra (19), Carlos Pachame (8), Enzo Espinoza (15), Santiago Leandro Godoy (9), Ismael Ferrer (11)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Martin Georgiev (6), Veljko Jelenkovic (5), Viktor Genev (4), Ventsislav Kerchev (37), Ivan Stoilov Minchev (73), Emil Martinov (27), Karl Kezy Fabien (11), Galin Ivanov (33), Quentin Seedorf (22), Roberto Raychev (14)

Beroe
3-5-2
1
Arthur
5
Luciano Squadrone
3
Juan Salomoni
6
Felipe Rodriguez Chacartegui
17
Juan Pineda
32
Thiago Ceijas
19
Carlos Algarra
8
Carlos Pachame
15
Enzo Espinoza
9
Santiago Leandro Godoy
11
Ismael Ferrer
14
Roberto Raychev
22
Quentin Seedorf
33
Galin Ivanov
11
Karl Kezy Fabien
27
Emil Martinov
73
Ivan Stoilov Minchev
37
Ventsislav Kerchev
4
Viktor Genev
5
Veljko Jelenkovic
6
Martin Georgiev
12
Nikolay Krastev

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Luciano Squadrone Oier Sarriegi Isasa | 59’ | Roberto Raychev Tsvetelin Chunchukov |
63’ | Thiago Ceijas Manuel Monzeglio | 59’ | Ivan Minchev Chung Nguyen Do |
79’ | Juan Pineda Gianni Touma | 71’ | Galin Ivanov Denislav Aleksandrov |
84’ | Ismael Ferrer Alberto Salido Tejero | 71’ | Karl Fabien Emil Stoev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Barros | Svetoslav Vutsov | ||
Oier Sarriegi Isasa | Denislav Aleksandrov | ||
Gianni Touma | Emil Stoev | ||
Stilyan Rusenov | Lyubomir Kostov | ||
Manuel Monzeglio | Tsvetelin Chunchukov | ||
Alberto Salido Tejero | Chung Nguyen Do | ||
Kevin Ceijas | Vasil Kazaldzhiev | ||
Kristiyan Balov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại