![]() Iliyan Stefanov 27 | |
![]() Steve Furtado 31 | |
![]() Jurgen Mattheij 46 | |
![]() Dzhuneyt Ali 82 |
Thống kê trận đấu Beroe vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Beroe

PFC CSKA-Sofia
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 19
3 Việt vị 2
26 Chuyền dài 30
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Beroe vs PFC CSKA-Sofia
Beroe (3-4-1-2): Gennady Ganev (33), Aleksandar Tsvetkov (6), Kamen Hadzhiev (26), Georgi Dinkov (15), Steve Furtado (20), Reyan Daskalov (17), Simeon Mechev (16), Aleksandar Vasilev (19), Iliyan Stefanov (8), Martin Kamburov (9), Daniel Genov (10)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Plamen Galabov (28), Jurgen Mattheij (2), Karol Mets (20), Bradley Mazikou (18), Amos Youga (21), Thibaut Vion (15), Georgi Yomov (10), Fede Varela (5), Yanic Wildschut (30), Jordy Caicedo (9)

Beroe
3-4-1-2
33
Gennady Ganev
6
Aleksandar Tsvetkov
26
Kamen Hadzhiev
15
Georgi Dinkov
20
Steve Furtado
17
Reyan Daskalov
16
Simeon Mechev
19
Aleksandar Vasilev
8
Iliyan Stefanov
9
Martin Kamburov
10
Daniel Genov
9
Jordy Caicedo
30
Yanic Wildschut
5
Fede Varela
10
Georgi Yomov
15
Thibaut Vion
21
Amos Youga
18
Bradley Mazikou
20
Karol Mets
2
Jurgen Mattheij
28
Plamen Galabov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Steve Furtado Dzhuneyt Ali | 58’ | Amos Youga Geferson |
65’ | Martin Kamburov Kukula | 58’ | Plamen Galabov Karlo Muhar |
66’ | Daniel Genov Keelan Lebon | 70’ | Fede Varela Yohan Bai |
87’ | Iliyan Stefanov Aboubacar Toungara | 82’ | Thibaut Vion Ivan Turitsov |
82’ | Yanic Wildschut Kaloyan Krastev |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Bakker | Dimitar Evtimov | ||
Dzhuneyt Ali | Geferson | ||
Hristo Mitev | Ivan Turitsov | ||
Kukula | Yohan Bai | ||
Keelan Lebon | Kaloyan Krastev | ||
Aboubacar Toungara | Karlo Muhar | ||
Serkan Yusein | Thomas Lam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại