- Viktorio Valkov13
- Enzo Espinoza (Thay: Viktorio Valkov)46
- Thiago Ceijas49
- Iliyan Stoyanov (Thay: Gianni Touma)69
- Bruno Schmutz (Thay: Francesco Celeste)81
- Bojidar Penchev (Thay: Jordi Govea)81
- Tobias Heintz5
- Duckens Nazon (Kiến tạo: Amos Youga)18
- Tobias Heintz20
- Thibaut Vion39
- Jonathan Lindseth (Kiến tạo: Tobias Heintz)63
- Sainey Sanyang (Thay: Thibaut Vion)69
- Amos Youga70
- Stanislav Shopov (Thay: Tobias Heintz)83
- Matthias Phaeton (Thay: Michael Estrada)84
- Zhirayr Shaghoyan (Thay: Marcelino Carreazo)89
- Asen Donchev (Thay: Ivan Turitsov)90
Thống kê trận đấu Beroe vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê
Beroe
PFC CSKA-Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 21
4 Việt vị 2
17 Chuyền dài 19
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 8
7 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Beroe vs PFC CSKA-Sofia
Beroe (3-4-1-2): Rodrigo Garcia Accinelli (23), Viktorio Valkov (14), Franco Ramos Mingo (3), Luciano Squadrone (5), Gustavo Cascardo de Assis (2), Jordi Govea (6), Edwin Laszo (17), Thiago Ceijas (21), Francesco Daniel Celeste (4), Gianni Touma (11), Mike Cevallos (99)
PFC CSKA-Sofia (4-1-3-2): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Brayan Cordoba (13), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Thibaut Vion (15), Amos Youga (21), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Jonathan Lindseth (7), Tobias Heintz (14), Duckens Nazon (9), Michael Estrada (29)
Beroe
3-4-1-2
23
Rodrigo Garcia Accinelli
14
Viktorio Valkov
3
Franco Ramos Mingo
5
Luciano Squadrone
2
Gustavo Cascardo de Assis
6
Jordi Govea
17
Edwin Laszo
21
Thiago Ceijas
4
Francesco Daniel Celeste
11
Gianni Touma
99
Mike Cevallos
29
Michael Estrada
9
Duckens Nazon
14
Tobias Heintz
7
Jonathan Lindseth
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
21
Amos Youga
15
Thibaut Vion
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
13
Brayan Cordoba
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto
PFC CSKA-Sofia
4-1-3-2
Thay người | |||
46’ | Viktorio Valkov Enzo Espinoza Barreto | 69’ | Thibaut Vion Sainey Sanyang |
69’ | Gianni Touma Iliyan Stoyanov | 83’ | Tobias Heintz Stanislav Shopov |
81’ | Jordi Govea Bojidar Penchev | 84’ | Michael Estrada Matthias Phaeton |
81’ | Francesco Celeste Bruno Schmutz | 89’ | Marcelino Carreazo Zhirayr Shaghoyan |
90’ | Ivan Turitsov Asen Donchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Pablo Lungarzo | Dimitar Evtimov | ||
Aleksandar Petrov | Menno Koch | ||
Bojidar Penchev | Enes Mahmutovic | ||
Enzo Espinoza Barreto | Sainey Sanyang | ||
Iliyan Stoyanov | Asen Donchev | ||
Vasil Vasilev | Stanislav Shopov | ||
Stefan Gavrilov | Matthias Phaeton | ||
Bruno Schmutz | Zhirayr Shaghoyan | ||
Mark Emilio Papazov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại