- Simeon Mechev (Kiến tạo: Vinni Triboulet)54
- Ivan Karadzhov57
- Pedro Henrique68
- Yoan Baurenski (Thay: Tonislav Yordanov)72
- Kaloyan Krastev (Thay: Bojidar Penchev)72
- Gustavo Cascardo (Thay: Sana)76
- Vasil Vasilev (Thay: Georgi Dinkov)83
- Jurgen Mattheij23
- Amos Youga50
- Hristiyan Petrov57
- Tobias Heintz (Thay: Lazar Tufegdzic)61
- Brayan Moreno (Thay: Thibaut Vion)61
- Marcelino Carreazo (Thay: Geferson)61
- Bradley de Nooijer (Kiến tạo: Duckens Nazon)70
- Brayan Moreno77
- Ivan Turitsov (Thay: Mauricio Garcez)80
- Jonathan Lindseth80
- Duckens Nazon85
- Stanislav Shopov (Thay: Duckens Nazon)89
- (Pen) Ivan Turitsov90+2'
- Hristiyan Petrov90+4'
Thống kê trận đấu Beroe vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê
Beroe
PFC CSKA-Sofia
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 20
4 Việt vị 3
11 Chuyền dài 28
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
6 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Beroe vs PFC CSKA-Sofia
Beroe (3-4-1-2): Ivan Karadzhov (73), Pedro Henrique (14), Maks Juraj Celic (6), Georgi Dinkov (15), Spas Georgiev (17), Sana (3), Serkan Yusein (8), Simeon Mechev (16), Bojidar Penchev (77), Vinni Dugary Triboulet (21), Tonislav Yordanov (98)
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Jurgen Mattheij (2), Amos Youga (21), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Mauricio Garcez (10), Bradley de Nooijer (5), Thibaut Vion (15), Geferson (3), Jonathan Lindseth (7), Duckens Nazon (9), Lazar Tufegdzic (11)
Beroe
3-4-1-2
73
Ivan Karadzhov
14
Pedro Henrique
6
Maks Juraj Celic
15
Georgi Dinkov
17
Spas Georgiev
3
Sana
8
Serkan Yusein
16
Simeon Mechev
77
Bojidar Penchev
21
Vinni Dugary Triboulet
98
Tonislav Yordanov
11
Lazar Tufegdzic
9
Duckens Nazon
7
Jonathan Lindseth
3
Geferson
15
Thibaut Vion
5
Bradley de Nooijer
10
Mauricio Garcez
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
21
Amos Youga
2
Jurgen Mattheij
1
Gustavo Busatto
PFC CSKA-Sofia
3-5-2
Thay người | |||
72’ | Tonislav Yordanov Yoan Baurenski | 61’ | Thibaut Vion Brayan Moreno |
72’ | Bojidar Penchev Kaloyan Krastev | 61’ | Geferson Marcelino Jr Carreazo Betin |
76’ | Sana Gustavo Cascardo | 61’ | Lazar Tufegdzic Tobias Heintz |
83’ | Georgi Dinkov Vasil Vasilev | 80’ | Mauricio Garcez Ivan Turitsov |
89’ | Duckens Nazon Stanislav Shopov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Vasilev | Dimitar Evtimov | ||
Gustavo Cascardo | Brayan Moreno | ||
Ivan Goshev | Zhirayr Shaghoyan | ||
Yoan Baurenski | Ivan Turitsov | ||
Kaloyan Krastev | Marcelino Jr Carreazo Betin | ||
Denislav Stanchev | Stanislav Shopov | ||
Atanas Yordanov | Menno Koch | ||
Damian Yordanov | Enes Mahmutovic | ||
Tobias Heintz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại