![]() Claude Goncalves 18 | |
![]() Cauly Oliveira Souza 54 | |
![]() Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Pieros Sotiriou) 59 | |
![]() Bernard Tekpetey 61 | |
![]() Rick (Thay: Kiril Despodov) 65 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Johnathan) 77 | |
![]() Spas Delev (Thay: Bernard Tekpetey) 83 | |
![]() Cicinho 87 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Alioune Fall) 87 | |
![]() Dominik Yankov (Thay: Cauly Oliveira Souza) 90 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Pieros Sotiriou) 90 |
Thống kê trận đấu Beroe vs Ludogorets
số liệu thống kê

Beroe

Ludogorets
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 25
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 20
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beroe vs Ludogorets
Beroe (4-2-3-1): Gennady Ganev (33), Steve Furtado (20), Syam Ben Youssef (5), Georgi Dinkov (15), Hristo Mitev (4), Serkan Yusein (10), Simeon Mechev (16), Oumar Camara (99), Davide Mariani (18), Johnathan (43), Alioune Fall (11)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Cicinho (4), Igor Plastun (30), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Alex Santana (7), Claude Goncalves (8), Bernard Tekpetey (37), Cauly Oliveira Souza (95), Kiril Despodov (11), Pieros Sotiriou (19)

Beroe
4-2-3-1
33
Gennady Ganev
20
Steve Furtado
5
Syam Ben Youssef
15
Georgi Dinkov
4
Hristo Mitev
10
Serkan Yusein
16
Simeon Mechev
99
Oumar Camara
18
Davide Mariani
43
Johnathan
11
Alioune Fall
19
Pieros Sotiriou
11
Kiril Despodov
95
Cauly Oliveira Souza
37
Bernard Tekpetey
8
Claude Goncalves
7
Alex Santana
3
Anton Nedyalkov
24
Olivier Verdon
30
Igor Plastun
4
Cicinho
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Johnathan Daniel Genov | 65’ | Kiril Despodov Rick |
87’ | Alioune Fall Dzhuneyt Ali | 83’ | Bernard Tekpetey Spas Delev |
90’ | Pieros Sotiriou Matias Tissera | ||
90’ | Cauly Oliveira Souza Dominik Yankov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Goshev | Simon Sluga | ||
Dzhuneyt Ali | Matias Tissera | ||
Miroslav Enchev | Zan Karnicnik | ||
Kevin Tapoko | Show | ||
Daniel Genov | Dominik Yankov | ||
Amit Bitton | Rick | ||
Bojidar Penchev | Spas Delev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại