![]() Vinicius Belotti 24 | |
![]() Gianni Politino 25 | |
![]() Gianni Politino (Thay: Vinicius Belotti) 26 | |
![]() Denny Gropper (Thay: Anton Nedyalkov) 44 | |
![]() Spas Delev (Thay: Rick) 46 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Caio) 46 | |
![]() Aslak Fonn Witry 56 | |
![]() Oier Sarriegi 63 | |
![]() Santiago Godoy 64 | |
![]() (Pen) Todor Nedelev 65 | |
![]() Kwadwo Duah (Thay: Rwan Cruz) 69 | |
![]() Pedro Naressi (Thay: Jakub Piotrowski) 78 | |
![]() Alberto Salido (Thay: Luciano Squadrone) 81 | |
![]() Kevin Ceijas (Thay: Segundo Pachame) 81 | |
![]() Francisco Sagardia (Thay: Santiago Godoy) 86 | |
![]() Kevin Ceijas 87 |
Thống kê trận đấu Beroe vs Ludogorets
số liệu thống kê

Beroe

Ludogorets
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 14
0 Việt vị 0
12 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 8
9 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beroe vs Ludogorets
Beroe (5-4-1): Arthur (1), Oier Sarriegi Isasa (2), Franco Mingo (4), Juan Salomoni (3), Luciano Squadrone (5), Enzo Espinoza (15), Juan Pineda (17), Carlos Pachame (8), Stefan Gavrilov (24), Vinicius Belotti (12), Santiago Leandro Godoy (9)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Jakub Piotrowski (6), Ivaylo Chochev (18), Caio Vidal (11), Todor Nedelev (8), Rick Lima (7), Rwan (12)

Beroe
5-4-1
1
Arthur
2
Oier Sarriegi Isasa
4
Franco Mingo
3
Juan Salomoni
5
Luciano Squadrone
15
Enzo Espinoza
17
Juan Pineda
8
Carlos Pachame
24
Stefan Gavrilov
12
Vinicius Belotti
9
Santiago Leandro Godoy
12
Rwan
7
Rick Lima
8
Todor Nedelev
11
Caio Vidal
18
Ivaylo Chochev
6
Jakub Piotrowski
3
Anton Nedyalkov
24
Olivier Verdon
15
Edvin Kurtulus
16
Aslak Witry
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
26’ | Vinicius Belotti Gianni Touma | 44’ | Anton Nedyalkov Denny Gropper |
81’ | Luciano Squadrone Alberto Salido Tejero | 46’ | Caio Georgi Rusev |
81’ | Segundo Pachame Kevin Ceijas | 46’ | Rick Spas Delev |
86’ | Santiago Godoy Francisco Sagardia | 69’ | Rwan Cruz Kwadwo Duah |
78’ | Jakub Piotrowski Pedro Naressi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Barros | Hendrik Bonmann | ||
Francisco Sagardia | Georgi Terziev | ||
Gianni Touma | Kwadwo Duah | ||
Viktorio Valkov | Denny Gropper | ||
Stilyan Rusenov | Georgi Rusev | ||
Alberto Salido Tejero | Aguibou Camara | ||
Kevin Ceijas | Deroy Duarte | ||
Pedro Naressi | |||
Spas Delev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại