![]() Serkan Yusein 5 | |
![]() Stoyan Stoichkov 19 | |
![]() Georgi Valchev 22 | |
![]() Stefan Tsonkov (Kiến tạo: Martin Mihaylov) 24 | |
![]() Romario Moise (Thay: Pedro Henrique) 46 | |
![]() Vasil Vasilev (Thay: Bojidar Penchev) 46 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Sana) 65 | |
![]() Denislav Stanchev 65 | |
![]() Denislav Stanchev (Thay: Gustavo Cascardo) 65 | |
![]() Uerdi Mara 70 | |
![]() Georgi Tartov 72 | |
![]() Spas Georgiev 73 | |
![]() Yoan Baurenski (Thay: Spas Georgiev) 76 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Ante Zivkovic) 76 | |
![]() Arsenio Valpoort (Thay: Georgi Tartov) 76 | |
![]() Stiliyan Tisovski (Thay: Stoyan Stoichkov) 87 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Oktay Hamdiev) 87 | |
![]() Klaidher Macedo 90+2' |
Thống kê trận đấu Beroe vs Hebar
số liệu thống kê

Beroe

Hebar
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 21
3 Việt vị 1
13 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 9
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 3
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Beroe vs Hebar
Beroe (4-1-4-1): Ivan Karadzhov (73), Gustavo Cascardo de Assis (2), Zarija Lambulic (5), Klaidher Macedo (18), Sana (3), Pedro Henrique (14), Spas Georgiev (17), Uerdi Mara (10), Serkan Yusein (8), Bojidar Penchev (77), Tonislav Yordanov (98)
Hebar (4-1-4-1): Petar Debarliev (1), Moussa Sylla (19), Martin Mihaylov (5), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Robert Mazan (27), Georgi Valchev (55), Georgi Tartov (98), Alex Serrano (8), Stoyan Stoichkov (7), Oktay Hamdiev (77), Ante Zivkovic (39)

Beroe
4-1-4-1
73
Ivan Karadzhov
2
Gustavo Cascardo de Assis
5
Zarija Lambulic
18
Klaidher Macedo
3
Sana
14
Pedro Henrique
17
Spas Georgiev
10
Uerdi Mara
8
Serkan Yusein
77
Bojidar Penchev
98
Tonislav Yordanov
39
Ante Zivkovic
77
Oktay Hamdiev
7
Stoyan Stoichkov
8
Alex Serrano
98
Georgi Tartov
55
Georgi Valchev
27
Robert Mazan
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
5
Martin Mihaylov
19
Moussa Sylla
1
Petar Debarliev

Hebar
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Pedro Henrique Romario Florin Moise | 76’ | Ante Zivkovic Loren Maruzin |
46’ | Bojidar Penchev Vasil Vasilev | 76’ | Georgi Tartov Arsenio Jermaine Cedric Valpoort |
65’ | Gustavo Cascardo Boubacar Traore | 87’ | Stoyan Stoichkov Stiliyan Tisovski |
65’ | Sana Denislav Stanchev | 87’ | Oktay Hamdiev Mark Emilio Papazov |
76’ | Spas Georgiev Yoan Baurenski |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Goshev | Kornel Osyra | ||
Boubacar Traore | Stiliyan Tisovski | ||
Maks Juraj Celic | Bogomil Bojurkin | ||
Yoan Baurenski | Martin Yankov | ||
Denislav Stanchev | Loren Maruzin | ||
Romario Florin Moise | Arhan Gyunay Isuf | ||
Georgi Dinkov | Arsenio Jermaine Cedric Valpoort | ||
Vasil Vasilev | Mark Emilio Papazov | ||
Atanas Yordanov | Nikolay Nikolaev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại