Thứ Tư, 02/04/2025
Jorrit Hendrix
20
Jano ter Horst
27
(Pen) Derry Scherhant
28
Daniel Kyerewaa (Thay: Joshua Mees)
35
Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Maza)
46
Etienne Amenyido (Thay: Jano ter Horst)
46
Etienne Amenyido
47
Yassine Bouchama
48
Michael Cuisance
51
Daniel Kyerewaa
57
Jon Thorsteinsson (Thay: Florian Niederlechner)
57
Diego Demme
60
Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Andras Nemeth)
63
Marc Lorenz (Thay: Yassine Bouchama)
79
Rico Preissinger (Thay: Jorrit Hendrix)
79
Torge Paetow (Kiến tạo: Holmbert Aron Fridjonsson)
87
Palko Dardai (Thay: Pascal Klemens)
89
Mikkel Kirkeskov
90+1'

Thống kê trận đấu Berlin vs Preussen Muenster

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
Preussen Muenster
Preussen Muenster
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs Preussen Muenster

Tất cả (45)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.

Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.

90+1' Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.

Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.

89'

Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

87'

Holmbert Aron Fridjonsson đã kiến tạo để ghi bàn.

87' G O O O A A A L - Torge Paetow đã trúng đích!

G O O O A A A L - Torge Paetow đã trúng đích!

19'

Đá phạt cho Munster bên phần sân của Hertha.

80'

Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.

79'

Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.

18'

Ném biên cho Hertha bên phần sân của Munster.

79'

Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

15'

Ném biên Munster.

63'

Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

15'

Munster được hưởng quả phát bóng lên.

60' Thẻ vàng cho Diego Demme.

Thẻ vàng cho Diego Demme.

15'

Toni Leistner (Hertha) giành được bóng trên không nhưng lại đánh đầu ra ngoài.

15'

Cú đánh đầu của Toni Leistner không trúng đích của Hertha.

57'

Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.

14'

Phạt góc được trao cho Hertha.

57' G O O O A A A L - Daniel Kyerewaa đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daniel Kyerewaa đã trúng đích!

14'

Hertha được hưởng quả phạt góc từ Lars Erbst.

Đội hình xuất phát Berlin vs Preussen Muenster

Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Diego Demme (6), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)

Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Jorrit Hendrix (20), Torge Paetow (16), Yassine Bouchama (5), Joshua Mees (8), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28)

Berlin
Berlin
4-2-3-1
1
Ernst Tjark
16
Jonjoe Kenny
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
42
Deyovaisio Zeefuik
41
Pascal Klemens
6
Diego Demme
27
Michael Cuisance
10
Ibrahim Maza
39
Derry Lionel Scherhant
7
Florian Niederlechner
28
Andras Nemeth
14
Charalambos Makridis
8
Joshua Mees
5
Yassine Bouchama
16
Torge Paetow
20
Jorrit Hendrix
2
Mikkel Kirkeskov
29
Lukas Frenkert
24
Niko Koulis
27
Jano Ter-Horst
1
Johannes Schenk
Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-2-3-1
Thay người
46’
Ibrahim Maza
Smail Prevljak
35’
Joshua Mees
Daniel Kyerewaa
57’
Florian Niederlechner
Jón Dagur Þorsteinsson
46’
Jano ter Horst
Etienne Amenyido
89’
Pascal Klemens
Palko Dardai
63’
Andras Nemeth
Holmbert Aron Fridjonsson
79’
Jorrit Hendrix
Rico Preißinger
79’
Yassine Bouchama
Marc Lorenz
Cầu thủ dự bị
Marius Gersbeck
Simon Scherder
Marlon Morgenstern
Morten Behrens
Andreas Bouchalakis
Holmbert Aron Fridjonsson
Palko Dardai
Etienne Amenyido
Boris Lum
Joel Grodowski
Smail Prevljak
Luca Bazzoli
Jón Dagur Þorsteinsson
Rico Preißinger
Gustav Orsoe Christensen
Daniel Kyerewaa
Marc Lorenz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X