Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Derry Scherhant) 16 | |
![]() Derry Scherhant 28 | |
![]() Marcel Franke 30 | |
![]() Marcel Beifus 34 | |
![]() Christoph Kobald 37 | |
![]() Nicolai Rapp 39 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Derry Scherhant) 47 | |
![]() Robin Heusser 51 | |
![]() (Pen) Marvin Wanitzek 55 | |
![]() Lasse Guenther (Thay: David Herold) 56 | |
![]() Dzenis Burnic (Thay: Nicolai Rapp) 56 | |
![]() Leon Jensen (Thay: Robin Heusser) 56 | |
![]() Diego Demme 58 | |
![]() Marton Dardai 63 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Linus Gechter) 72 | |
![]() Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza) 77 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Derry Scherhant) 77 | |
![]() Louey Ben Farhat (Thay: Christoph Kobald) 77 | |
![]() Robin Bormuth (Thay: Marcel Beifus) 87 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance) 87 | |
![]() Luca Schuler (Kiến tạo: Marten Winkler) 89 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Karlsruher SC


Diễn biến Berlin vs Karlsruher SC
Marten Winkler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Marten Winkler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Schuler ghi bàn!

V À A A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Christoph Kobald rời sân và được thay thế bởi Louey Ben Farhat.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.
Linus Gechter rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Diego Demme.
Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.
David Herold rời sân và được thay thế bởi Lasse Guenther.

V À A A O O O - Marvin Wanitzek từ Karlsruher SC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Mikkel Kaufmann của Karlsruhe có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Thẻ vàng cho Robin Heusser.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đội hình xuất phát Berlin vs Karlsruher SC
Berlin (3-3-2-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Diego Demme (6), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)
Karlsruher SC (3-4-2-1): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Robin Heusser (5), Nicolai Rapp (17), David Herold (20), Bambase Conte (31), Marvin Wanitzek (10), Mikkel Kaufmann (14)


Thay người | |||
72’ | Linus Gechter Marten Winkler | 56’ | David Herold Lasse Gunther |
77’ | Ibrahim Maza Kevin Sessa | 56’ | Robin Heusser Leon Jensen |
77’ | Derry Scherhant Jan-Luca Schuler | 56’ | Nicolai Rapp Dženis Burnić |
87’ | Michael Cuisance Andreas Bouchalakis | 77’ | Christoph Kobald Louey Ben Farhat |
87’ | Marcel Beifus Robin Bormuth |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Robin Himmelmann | ||
Andreas Bouchalakis | Lasse Gunther | ||
Florian Niederlechner | Robin Bormuth | ||
Kevin Sessa | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Smail Prevljak | Leon Jensen | ||
Jan-Luca Schuler | Dženis Burnić | ||
Marten Winkler | Louey Ben Farhat | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Meiko Waschenbach | ||
Michal Karbownik | Lilian Egloff |
Nhận định Berlin vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại