Michal Karbownik của Hertha sút trúng mục tiêu nhưng không thành công.
- Haris Tabakovic17
- Aymen Barkok21
- Haris Tabakovic45+1'
- Jeremy Dudziak (Thay: Aymen Barkok)62
- Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Maza)63
- Fabian Reese65
- Marten Winkler (Thay: Palko Dardai)72
- Derry Scherhant (Thay: Fabian Reese)90
- Marten Winkler90+2'
- Alexander Bernhardsson (Thay: Shuto Machino)46
- Niklas Niehoff (Thay: Nicolai Remberg)46
- Alexander Bernhardsson46
- Niklas Niehoff46
- Philipp Sander54
- Tom Rothe (Thay: Marco Komenda)68
- Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander)68
- Joshua Mees69
- Patrick Erras74
- Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Lewis Holtby)77
- Finn Porath81
- (Pen) Timo Becker90+8'
- Marcel Rapp90+8'
Thống kê trận đấu Berlin vs Holstein Kiel
Diễn biến Berlin vs Holstein Kiel
Mục tiêu! Đội khách hiện đã san bằng tỷ số nhờ quả phạt đền của Timo Becker.
Quả ném biên từ trên cao cho Kiel ở Berlin.
Đội chủ nhà thay Fabian Reese bằng Derry Lionel Scherhant.
Marten Winkler của Hertha đã được đặt chỗ ở Berlin.
Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Kiel không?
Hertha quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Bastian Dankert trao cho Kiel một quả phát bóng lên.
Marten Winkler của Hertha thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Hertha được Bastian Dankert hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Hertha bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Kiel được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bastian Dankert ra hiệu cho Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân của Hertha.
Ném biên cho Hertha bên phần sân nhà.
Ném biên cho Hertha trên Olympiastadion.
Kiel ném biên.
Finn Porath giúp đội khách tiếp tục thi đấu bằng cách rút ngắn tỉ số xuống 2-1.
Quả phạt góc được trao cho Hertha.
Haris Tabakovic tung cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Hertha.
Ném biên cho Hertha bên phần sân của Kiel.
Hertha được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Berlin vs Holstein Kiel
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Michal Karbownik (6), Aymen Barkok (18), Pascal Klemens (41), Palko Dardai (27), Ibrahim Maza (30), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Holstein Kiel (4-1-2-1-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Colin Kleine-Bekel (34), Marco Komenda (3), Philipp Sander (16), Finn Porath (8), Nicolai Remberg (22), Lewis Holtby (10), Shuto Machino (13), Joshua Mees (27)
Thay người | |||
62’ | Aymen Barkok Jeremy Dudziak | 46’ | Shuto Machino Alexander Bernhardsson |
63’ | Ibrahim Maza Smail Prevljak | 46’ | Nicolai Remberg Niklas Niehoff |
72’ | Palko Dardai Marten Winkler | 68’ | Marco Komenda Tom Rothe |
90’ | Fabian Reese Derry Lionel Scherhant | 68’ | Philipp Sander Marvin Schulz |
77’ | Lewis Holtby Holmbert Aron Fridjonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Marcel Engelhardt | ||
Peter Pekarik | Tom Rothe | ||
Tim Hoffmann | Lasse Rosenboom | ||
Andreas Bouchalakis | Marko Ivezic | ||
Jeremy Dudziak | Marvin Schulz | ||
Florian Niederlechner | Jonas Sterner | ||
Smail Prevljak | Alexander Bernhardsson | ||
Marten Winkler | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Derry Lionel Scherhant | Niklas Niehoff |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Berlin vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại