Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jonjoe Kenny 7 | |
![]() Can Uzun (Kiến tạo: Jens Castrop) 14 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 16 | |
![]() Lukas Schleimer 33 | |
![]() Marten Winkler (Kiến tạo: Fabian Reese) 44 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Ibrahim Maza) 46 | |
![]() Aymen Barkok (Thay: Jeremy Dudziak) 46 | |
![]() Can Uzun (Kiến tạo: Jens Castrop) 47 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 54 | |
![]() (Pen) Haris Tabakovic 56 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik 57 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik (Thay: Pascal Klemens) 57 | |
![]() Marten Winkler 63 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Marten Winkler) 65 | |
![]() Erik Wekesser (Thay: Benjamin Goller) 65 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Kanji Okunuki) 76 | |
![]() Florian Niederlechner 80 | |
![]() Smail Prevljak (Thay: Jonjoe Kenny) 82 | |
![]() Palko Dardai 83 | |
![]() Ivan Marquez (Thay: Jannes-Kilian Horn) 85 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Can Uzun) 85 | |
![]() Taylan Duman 90+3' |
Thống kê trận đấu Berlin vs 1. FC Nuremberg


Diễn biến Berlin vs 1. FC Nuremberg

Thẻ vàng dành cho Taylan Duman.
Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Ivan Marquez.

Thẻ vàng dành cho Palko Dardai.
Jonjoe Kenny sẽ rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

Florian Niederlechner nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Benjamin Goller rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Benjamin Goller sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

Thẻ vàng dành cho Marten Winkler.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Deyovaisio Zeefuik.

G O O O A A A L - Haris Tabakovic của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Haris Tabakovic của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Jonjoe Kenny đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Haris Tabakovic đã trúng đích!
Jens Castrop đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Can Uzun đã trúng mục tiêu!
Ibrahim Maza vào sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Đội hình xuất phát Berlin vs 1. FC Nuremberg
Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Marton Dardai (31), Michal Karbownik (6), Pascal Klemens (41), Jeremy Dudziak (19), Marten Winkler (22), Ibrahim Maza (30), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
1. FC Nuremberg (4-1-4-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Florian Flick (6), Benjamin Goller (14), Jens Castrop (17), Can Uzun (42), Kanji Okunuki (11), Lukas Schleimer (36)


Thay người | |||
46’ | Jeremy Dudziak Aymen Barkok | 65’ | Benjamin Goller Erik Wekesser |
46’ | Ibrahim Maza Florian Niederlechner | 76’ | Kanji Okunuki Joseph Hungbo |
57’ | Pascal Klemens Deyovaisio Zeefuik | 85’ | Jannes-Kilian Horn Ivan Marquez |
65’ | Marten Winkler Palko Dardai | 85’ | Can Uzun Taylan Duman |
82’ | Jonjoe Kenny Smail Prevljak |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Goller | Erik Wekesser | ||
Marc Kempf | Christian Mathenia | ||
Deyovaisio Zeefuik | Ahmet Gurleyen | ||
Toni Leistner | Ivan Marquez | ||
Aymen Barkok | Enrico Valentini | ||
Palko Dardai | Johannes Geis | ||
Florian Niederlechner | Taylan Duman | ||
Smail Prevljak | Sebastian Andersson | ||
Derry Lionel Scherhant | Joseph Hungbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại