Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Benin vs South Africa hôm nay 25-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 25/3

Đang diễn ra

Benin

Benin

0 : 1

South Africa

South Africa

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 25/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Jodel Dossou (Thay: Andreas Hountondji)
46
Lyle Foster
53
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Benin vs South Africa

số liệu thống kê
Benin
Benin
South Africa
South Africa
36 Kiểm soát bóng 64
3 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Benin vs South Africa

Benin (4-2-3-1): Marcel Souke Dandjinou (1), Rachid Moumini (11), Yohan Roche (5), Mohamed Tijani (13), Tamimou Ouorou (3), Sessi D'Almeida (15), Hassane Imourane (8), Junior Olaitan (18), Dokou Dodo (19), Andreas Hountondji (17), Steve Mounie (9)

South Africa (4-2-3-1): Ronwen Williams (1), Khuliso Johnson Mudau (20), Siyabonga Ngezana (21), Nkosinathi Sibisi (19), Fawaaz Basadien (3), Thalente Mbatha (5), Bathusi Aubaas (15), Thapelo Morena (23), Percy Tau (10), Relebohile Mofokeng (11), Lyle Foster (9)

Benin
Benin
4-2-3-1
1
Marcel Souke Dandjinou
11
Rachid Moumini
5
Yohan Roche
13
Mohamed Tijani
3
Tamimou Ouorou
15
Sessi D'Almeida
8
Hassane Imourane
18
Junior Olaitan
19
Dokou Dodo
17
Andreas Hountondji
9
Steve Mounie
9
Lyle Foster
11
Relebohile Mofokeng
10
Percy Tau
23
Thapelo Morena
15
Bathusi Aubaas
5
Thalente Mbatha
3
Fawaaz Basadien
19
Nkosinathi Sibisi
21
Siyabonga Ngezana
20
Khuliso Johnson Mudau
1
Ronwen Williams
South Africa
South Africa
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Saturnin Allagbe
Ricardo Goss
Serge Obassa
Sipho Chaine
Brandon Agounon
Nyiko Mobbie
Gislain Ahoudo
Vuyo Letlapa
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
Oswin Appollis
Stiv Traore
Jayden Adams
David Kiki
Ndamulelo Maphangule
Mariano Bruguel Ahouangbo
Iqraam Rayners
Jodel Dossou
Brendon Moloisane
Candas Fiogbe
Elias Mokwana
Attidjikou Samadou
Grant Kekana
Matteo Ahlinvi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây South Africa

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
08/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411413T B H T T
2RwandaRwanda6312110H T B T B
3NigeriaNigeria623129H H H B T
4BeninBenin622208B H T T H
5LesothoLesotho6123-25H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6033-53H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola614107H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3UgandaUganda6303-19B T T B B
4GuineaGuinea6213-17T B T B H
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X