Liệu Bengaluru có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mumbai City không?
![]() Lallianzuala Chhangte (Kiến tạo: Nikos Karelis) 8 | |
![]() (Pen) Nikos Karelis 37 | |
![]() Ryan Williams 42 | |
![]() Sivasakthi Narayanan (Thay: Ryan Williams) 46 | |
![]() Chingambam Shivaldo Singh (Thay: Vinith Venkatesh) 60 | |
![]() Jon Toral (Thay: Nikos Karelis) 60 | |
![]() Sahil Panwar (Thay: Nathan Rodrigues) 66 | |
![]() Lalremtluanga Fanai 72 | |
![]() Jayesh Rane (Thay: Brandon Fernandes) 73 | |
![]() Sahil Panwar (Thay: Nathan Rodrigues) 73 | |
![]() Mohammed Salah (Thay: Namgyal Bhutia) 77 | |
![]() Edgar Mendez 87 | |
![]() Naorem Roshan Singh 89 | |
![]() Thaer Krouma (Thay: Jorge Ortiz) 90 | |
![]() Bipin Singh Thounaojam (Thay: Vikram Partap Singh) 90 |
Thống kê trận đấu Bengaluru FC vs Mumbai City FC


Diễn biến Bengaluru FC vs Mumbai City FC
Đá phạt cho Mumbai City ở phần sân nhà.
R Venkatesh trao cho đội nhà một quả ném biên.
Mumbai City sẽ thực hiện quả ném biên ở khu vực của Bengaluru.
Mumbai City có quả phát bóng.
Bengaluru tấn công nhưng cú đánh đầu của Rahul Bheke không trúng đích.
Liệu Bengaluru có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Bengaluru ở phần sân của Mumbai City.
Đội khách thay Vikram Pratap Singh bằng Thaer Krouma.
Petr Kratky (Mumbai City) thực hiện sự thay người thứ tư, với Bipin Singh vào thay Jorge Ortiz.
R Venkatesh ra hiệu cho Mumbai City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Mumbai City được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại sân Sree Kanteerava, Mumbai City bị phạt vì việt vị.
Ném biên cho Mumbai City.
Jon Toral của Mumbai City tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
R Venkatesh ra hiệu cho Mumbai City thực hiện quả ném biên ở phần sân của Bengaluru.
R Venkatesh ra hiệu phạt trực tiếp cho Mumbai City ở phần sân nhà.

Naorem Roshan Singh bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Bengaluru tại sân Sree Kanteerava.

Edgar Mendez (Bengaluru) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Mumbai City được trao một quả phạt trực tiếp ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Bengaluru FC vs Mumbai City FC
Bengaluru FC (4-3-3): Sahil Poonia (22), Namgyal Bhutia (25), Aleksandar Jovanovic (5), Rahul Bheke (2), Naorem Roshan Singh (32), Vinith Venkatesh (31), Lalremtluanga Fanai (23), Suresh Wangjam (8), Ryan Williams (7), Edgar Mendez (17), Sunil Chhetri (11)
Mumbai City FC (4-3-3): Phurba Lachenpa (1), Valpuia (3), Mehtab Singh (5), Jose Luis Espinosa Arroyo (4), Nathan Asher Rodrigues (27), Lallianzuala Chhangte (7), Yoell Van Nieff (8), Brandon Fernandes (10), Vikram Partap Singh (6), Nikos Karelis (9), Jorge Ortiz (11)


Thay người | |||
46’ | Ryan Williams Sivasakthi Narayanan | 60’ | Nikos Karelis Jon Toral |
60’ | Vinith Venkatesh Chingambam Shivaldo Singh | 73’ | Nathan Rodrigues Sahil Panwar |
77’ | Namgyal Bhutia Mohammed Salah | 73’ | Brandon Fernandes Jayesh Rane |
90’ | Vikram Partap Singh Bipin Singh | ||
90’ | Jorge Ortiz Thaer Krouma |
Cầu thủ dự bị | |||
Gurpreet Singh Sandhu | TP Rehenesh | ||
Pedro Capo | Prabir Das | ||
Chingambam Shivaldo Singh | Franklin Robin Nazareth | ||
Harsh Palande | Sahil Panwar | ||
Mohammed Salah | Bipin Singh | ||
Rohit Danu | P N Noufal | ||
Sivasakthi Narayanan | Jon Toral | ||
Harsh Patre | Thaer Krouma | ||
Soham Varshneya | Jayesh Rane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bengaluru FC
Thành tích gần đây Mumbai City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại