![]() Alex Grimaldo (Kiến tạo: Darwin Nunez) 2 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Andre Castro) 12 | |
![]() Al Musrati 26 | |
![]() Darwin Nunez 38 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Everton) 42 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Everton) 45+3' | |
![]() Gilberto Junior 48 | |
![]() Everton (Kiến tạo: Rafa Silva) 52 | |
![]() Everton (Kiến tạo: Darwin Nunez) 59 | |
![]() Pizzi 81 | |
![]() Goncalo Ramos 83 | |
![]() Lucas Mineiro 90 |
Thống kê trận đấu Benfica vs SC Braga
số liệu thống kê

Benfica

SC Braga
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
8 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica vs SC Braga
Benfica (3-4-3): Odisseas Vlachodimos (99), Lucas Verissimo (4), Nicolas Otamendi (30), Jan Vertonghen (5), Gilberto Junior (2), Julian Weigl (28), Joao Mario (20), Alex Grimaldo (3), Rafa Silva (27), Darwin Nunez (9), Everton (7)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Diogo Leite (4), Paulo Oliveira (15), Nuno Sequeira (5), Fabiano Silva (70), Al Musrati (8), Andre Castro (88), Wenderson Galeno (90), Ricardo Horta (21), Abel Ruiz (9), Lucas Piazon (11)

Benfica
3-4-3
99
Odisseas Vlachodimos
4
Lucas Verissimo
30
Nicolas Otamendi
5
Jan Vertonghen
2
Gilberto Junior
28
Julian Weigl
20
Joao Mario
3
Alex Grimaldo
27 2
Rafa Silva
9
Darwin Nunez
7 2
Everton
11
Lucas Piazon
9
Abel Ruiz
21
Ricardo Horta
90
Wenderson Galeno
88
Andre Castro
8
Al Musrati
70
Fabiano Silva
5
Nuno Sequeira
15
Paulo Oliveira
4
Diogo Leite
1
Matheus

SC Braga
3-4-3
Thay người | |||
23’ | Joao Mario Paulo Bernardo | 45’ | Nuno Sequeira Francisco Moura |
33’ | Lucas Verissimo Morato | 46’ | Fabiano Silva Yan Couto |
65’ | Darwin Nunez Goncalo Ramos | 46’ | Abel Ruiz Vitor Oliveira |
65’ | Everton Pizzi | 65’ | Andre Castro Lucas Mineiro |
65’ | Gilberto Junior Diogo Goncalves | 72’ | Lucas Piazon Iuri Medeiros |
Cầu thủ dự bị | |||
Morato | Bruno Rodrigues | ||
Goncalo Ramos | Francisco Moura | ||
Paulo Bernardo | Iuri Medeiros | ||
Pizzi | Lucas Mineiro | ||
Diogo Goncalves | Mario Gonzalez | ||
Roman Yaremchuk | Andre Horta | ||
Haris Seferovic | Yan Couto | ||
Soualiho Meite | Tiago Sa | ||
Helton Leite | Vitor Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại