Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Ricardo Horta (Kiến tạo: Alvaro Djalo)
28
Alvaro Carreras (Thay: Alexander Bah)
52
Carvalho (Thay: Rodrigo Zalazar)
64
Rony Lopes (Thay: Alvaro Djalo)
69
Marcos Leonardo (Thay: Rafa Silva)
70
Orkun Kokcu (Thay: Arthur Cabral)
71
Marcos Leonardo
71
Joao Moutinho
79
Cher Ndour
83
Bruma (Thay: Cher Ndour)
83
David Neres (Kiến tạo: Angel Di Maria)
85
Victor Gomez
89
Benjamin Rollheiser (Thay: Angel Di Maria)
90
Tiago Gouveia (Thay: David Neres)
90
Orkun Kokcu
90+5'
Marcos Leonardo (Kiến tạo: Orkun Kokcu)
90+5'
Marcos Leonardo
90+6'
Carvalho
90+8'

Thống kê trận đấu Benfica vs SC Braga

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
SC Braga
SC Braga
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 22
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 4
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Benfica vs SC Braga

Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Nicolas Otamendi (30), Antonio Silva (4), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), João Mário (20), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), David Neres (7), Arthur Cabral (9)

SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakate (4), Cristian Borja (26), Joao Moutinho (28), Rodrigo Zalazar Martinez (16), Rodrigo Zalazar (16), Álvaro Djaló (14), Cher Ndour (10), Ricardo Horta (21), Simon Banza (23)

Benfica
Benfica
4-2-3-1
1
Anatolii Trubin
1
Anatoliy Trubin
6
Alexander Bah
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
8
Fredrik Aursnes
61
Florentino Luis
20
João Mário
11
Angel Di Maria
27
Rafa Silva
7
David Neres
9
Arthur Cabral
23
Simon Banza
21
Ricardo Horta
10
Cher Ndour
14
Álvaro Djaló
16
Rodrigo Zalazar
16
Rodrigo Zalazar Martinez
28
Joao Moutinho
26
Cristian Borja
4
Sikou Niakate
15
Paulo Oliveira
2
Victor Gomez
1
Matheus
SC Braga
SC Braga
4-2-3-1
Thay người
52’
Alexander Bah
Álvaro Fernández
64’
Rodrigo Zalazar
Vitor Carvalho
70’
Rafa Silva
Marcos Leonardo
69’
Alvaro Djalo
Rony Lopes
71’
Arthur Cabral
Orkun Kokcu
83’
Cher Ndour
Bruma
90’
Angel Di Maria
Benjamin Rollheiser
90’
David Neres
Tiago Gouveia
Cầu thủ dự bị
Orkun Kokcu
Joe Mendes
Samuel Soares
Bruma
Álvaro Fernández
Vitor Carvalho
Morato
Lukas Hornicek
Casper Tengstedt
Jose Fonte
Benjamin Rollheiser
Josafat Mendes
Marcos Leonardo
Adrian Marin
Tiago Gouveia
Rony Lopes
Joao Neves
Pizzi
Yan Said

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
08/11 - 2021
02/04 - 2022
31/12 - 2022
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
10/02 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
VĐQG Bồ Đào Nha
07/05 - 2023
18/12 - 2023
28/04 - 2024
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Benfica

Champions League
12/03 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
09/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
23/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
09/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
22/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting2518524559H H H T T
2BenficaBenfica2418243856T T T T T
3FC PortoFC Porto2515552950H T H T B
4SC BragaSC Braga2515551950T H T B T
5Santa ClaraSanta Clara251249140T B H B H
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes259115738H H H T T
7Casa Pia ACCasa Pia AC251069-136T B T B B
8EstorilEstoril25988-735T H T B H
9FamalicaoFamalicao258107234H T T B T
10Rio AveRio Ave257810-1329H H B T B
11MoreirenseMoreirense257711-728B T B H H
12AroucaArouca257711-1428H H H B T
13NacionalNacional257513-1226T H B T B
14Gil VicenteGil Vicente245811-1223B B B B H
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora255812-1523B T H H H
16AVS Futebol SADAVS Futebol SAD2541110-1523B H H T B
17FarenseFarense253814-1917B B H B H
18BoavistaBoavista253616-2615B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X