![]() Felix Correia (Kiến tạo: Kanya Fujimoto) 8 | |
![]() Santi Garcia 9 | |
![]() Nicolas Otamendi (Kiến tạo: Angel Di Maria) 17 | |
![]() Kerem Akturkoglu 25 | |
![]() Orkun Kokcu 33 | |
![]() Sandro Cruz 34 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 68 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Kerem Akturkoglu) 68 | |
![]() Benjamin Rollheiser (Thay: Orkun Kokcu) 68 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Jordi Mboula) 70 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Santi Garcia) 71 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Angel Di Maria) 76 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Benjamin Rollheiser) 78 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Caue Vinicius) 79 | |
![]() Florentino Luis (Kiến tạo: Nicolas Otamendi) 90 | |
![]() Jonathan Mutombo (Thay: Ze Carlos) 90 | |
![]() Kazu (Thay: Sandro Cruz) 90 | |
![]() Gianluca Prestianni (Thay: Alvaro Carreras) 90 | |
![]() Benjamin Rollheiser 90+4' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Benfica

Gil Vicente
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 6
9 Ném biên 20
2 Việt vị 0
20 Chuyền dài 4
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica vs Gil Vicente
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Vangelis Pavlidis (14), Kerem Aktürkoğlu (17)
Gil Vicente (4-4-2): Andrew (42), Ze Carlos (2), Jonathan Buatu (39), Ruben Fernandes (26), Sandro Cruz (57), Jordi Mboula (77), Jesús Castillo (6), Santi García (19), Felix Correia (71), Kanya Fujimoto (10), Caue Vinicius (20)

Benfica
4-3-3
1
Anatoliy Trubin
44
Tomas Araujo
4
António Silva
30
Nicolás Otamendi
3
Álvaro Fernández
8
Fredrik Aursnes
61
Florentino Luis
10
Orkun Kökçü
11
Ángel Di María
14
Vangelis Pavlidis
17
Kerem Aktürkoğlu
20
Caue Vinicius
10
Kanya Fujimoto
71
Felix Correia
19
Santi García
6
Jesús Castillo
77
Jordi Mboula
57
Sandro Cruz
26
Ruben Fernandes
39
Jonathan Buatu
2
Ze Carlos
42
Andrew

Gil Vicente
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Kerem Akturkoglu Zeki Amdouni | 70’ | Jordi Mboula Tidjany Chabrol |
68’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral | 71’ | Santi Garcia João Teixeira |
68’ | Orkun Kokcu Benjamin Rollheiser | 79’ | Caue Vinicius Jorge Aguirre |
76’ | Angel Di Maria Jan-Niklas Beste | 90’ | Ze Carlos Jonathan Mutombo |
90’ | Alvaro Carreras Gianluca Prestianni | 90’ | Sandro Cruz Kazu |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | João Teixeira | ||
Alexander Bah | Brian Araujo | ||
Zeki Amdouni | Tidjany Chabrol | ||
Arthur Cabral | Jorge Aguirre | ||
Leandro Martins | Diego Collado | ||
Andreas Schjelderup | Guilherme Figueiredo | ||
Gianluca Prestianni | Josue Sa | ||
Benjamin Rollheiser | Jonathan Mutombo | ||
Jan-Niklas Beste | Kazu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại