Đang cập nhật
Đội hình xuất phát Benfica vs Estoril
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Kerem Aktürkoğlu (17), Jan-Niklas Beste (37), Vangelis Pavlidis (14)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Wagner Pina (20), Vinicius Zanocelo (7), Jordan Holsgrove (10), Fabricio Garcia Andrade (17), Helder Costa (11), Alejandro Marques (9), João Carvalho (12)
Benfica
4-2-3-1
1
Anatoliy Trubin
6
Alexander Bah
44
Tomas Araujo
4
António Silva
3
Álvaro Fernández
8
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kökçü
11
Ángel Di María
17
Kerem Aktürkoğlu
37
Jan-Niklas Beste
14
Vangelis Pavlidis
12
João Carvalho
9
Alejandro Marques
11
Helder Costa
17
Fabricio Garcia Andrade
10
Jordan Holsgrove
7
Vinicius Zanocelo
20
Wagner Pina
25
Felix Bacher
23
Pedro Alvaro
44
Kevin Boma
27
Joel Robles
Estoril
3-4-3
Cầu thủ dự bị | |||
Florentino Luis | Kevin Chamorro | ||
Nicolás Otamendi | Eliaquim Mangala | ||
Samuel Soares | Jandro Orellana | ||
Zeki Amdouni | Yanis Begraoui | ||
Arthur Cabral | Goncalo Costa | ||
Leandro Martins | Andre Lacximicant | ||
Andreas Schjelderup | Pedro Carvalho | ||
Issa Kaboré | Manga Foe Ondoa | ||
Benjamin Rollheiser | Israel Salazar |
Nhận định Benfica vs Estoril
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | B H T H B |
13 | Nacional | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B T B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
15 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại