![]() Sebastian Perez 26 | |
![]() Andrea Belotti (Kiến tạo: Bruma) 28 | |
![]() Miguel Reisinho 45 | |
![]() Ibrahima (Thay: Sebastian Perez) 46 | |
![]() Miguel Reisinho 51 | |
![]() Abdoulay Diaby (Thay: Marco van Ginkel) 58 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Andrea Belotti) 68 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Zeki Amdouni) 68 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu) 70 | |
![]() Manuel Namora (Thay: Moussa Kone) 72 | |
![]() Joao Barros (Thay: Robert Bozenik) 72 | |
![]() (Pen) Orkun Kokcu 77 | |
![]() Nuno Felix (Thay: Alvaro Carreras) 78 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Orkun Kokcu) 79 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Vitali Lystsov) 79 | |
![]() Diogo Prioste (Thay: Fredrik Aursnes) 83 |
Thống kê trận đấu Benfica vs Boavista
số liệu thống kê

Benfica

Boavista
73 Kiểm soát bóng 27
10 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 15
1 Việt vị 1
27 Chuyền dài 6
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 11
4 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica vs Boavista
Benfica (3-4-3): Samuel Soares (24), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Leandro (71), Orkun Kökçü (10), Fredrik Aursnes (8), Samuel Dahl (26), Zeki Amdouni (7), Andrea Belotti (19), Bruma (27)
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Vitali Lystcov (5), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Fogning (13), Salvador Agra (7), Sebastian Perez (24), Reisinho (10), Joel Silva (16), Marco Van Ginkel (8), Róbert Boženík (9), Moussa Kone (14)

Benfica
3-4-3
24
Samuel Soares
44
Tomas Araujo
30
Nicolás Otamendi
3
Álvaro Fernández
71
Leandro
10
Orkun Kökçü
8
Fredrik Aursnes
26
Samuel Dahl
7
Zeki Amdouni
19
Andrea Belotti
27
Bruma
14
Moussa Kone
9
Róbert Boženík
8
Marco Van Ginkel
16
Joel Silva
10
Reisinho
24
Sebastian Perez
7
Salvador Agra
13
Sidoine Fogning
26
Rodrigo Abascal
5
Vitali Lystcov
31
Tomas Vaclik

Boavista
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Andrea Belotti Vangelis Pavlidis | 46’ | Sebastian Perez Ibrahima |
68’ | Zeki Amdouni Kerem Aktürkoğlu | 58’ | Marco van Ginkel Abdoulay Diaby |
78’ | Alvaro Carreras Nuno Felix | 72’ | Moussa Kone Manuel Namora |
79’ | Orkun Kokcu Arthur Cabral | 72’ | Robert Bozenik Joao Barros |
83’ | Fredrik Aursnes Diogo Prioste | 79’ | Vitali Lystsov Steven Vitoria |
Cầu thủ dự bị | |||
Anatoliy Trubin | Cesar | ||
António Silva | Ibrahima | ||
Arthur Cabral | Pedro Gomes | ||
Vangelis Pavlidis | Manuel Namora | ||
Kerem Aktürkoğlu | Ilija Vukotic | ||
Andreas Schjelderup | Steven Vitoria | ||
Joao Rego | Goncalo Miguel | ||
Nuno Felix | Joao Barros | ||
Diogo Prioste | Abdoulay Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại