- Joao Veloso (Thay: Hugo Felix)64
- Ivan Lima (Thay: Gerson Sousa)64
- Melro (Thay: Kiko)71
- Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix)71
- Beni Souza (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa)83
- Daniel Anjos2
- (Pen) Daniel Anjos18
- Daniel Anjos22
- Crystopher (Thay: Diogo Amado)39
- Herculano Nabian (Thay: Daniel Dos Anjos)71
- Alisson Santos (Thay: Joao Resende)71
- Alisson Santos73
- Jordan Van Der Gaag (Thay: Sarpreet Singh)80
- Ze Vitor (Thay: Jair)80
- Alisson Santos89
Thống kê trận đấu Benfica B vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Benfica B
Uniao de Leiria
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
64’ | Hugo Felix Joao Veloso | 39’ | Diogo Amado Crystopher |
64’ | Gerson Sousa Ivan Lima | 71’ | Joao Resende Alisson Santos |
71’ | Kiko Melro | 71’ | Daniel Dos Anjos Herculano Nabian |
71’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Tiago Miguel Gerlades Parente | 80’ | Jair Ze Vitor |
83’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Beni Souza | 80’ | Sarpreet Singh Jordan Van Der Gaag |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Veloso | Alisson Santos | ||
Beni Souza | Matheus Alessandro | ||
Ivan Lima | Ze Vitor | ||
Diogo Prioste | Herculano Nabian | ||
Melro | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Martim Branco Ribeiro | ||
Diogo Spencer | Crystopher | ||
Tiago Miguel Gerlades Parente | Fabio Santos Ferreira | ||
Guilherme Gonvalves Gaspar | Jordan Van Der Gaag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại