![]() Adriano (Thay: Adilio Correa dos Santos) 22 | |
![]() Robinho 27 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 63 | |
![]() Lenny Lacroix 68 | |
![]() Paulo Bernardo 69 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Paulo Bernardo) 73 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 73 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Zan Jevsenak) 73 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Marcus Molvadgaard) 77 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 77 | |
![]() Cher Ndour 78 | |
![]() Joao Tome 79 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 79 | |
![]() Filipe Cruz (Thay: Joao Tome) 86 | |
![]() Samuel Soares 89 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga 89 | |
![]() Joao Pedro Goncalves Neves (Thay: Cher Ndour) 90 | |
![]() Adriano 90+3' | |
![]() Caio Gobbo Secco 90+5' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Penafiel
số liệu thống kê

Benfica B

Penafiel
14 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 20
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Penafiel
Thay người | |||
73’ | Paulo Bernardo Diogo Capitao | 22’ | Adilio Correa dos Santos Adriano |
73’ | Pedro Miguel Costa Santos Henrique Pereira | 77’ | Feliz Edgar Neto Vaz Vasco Andre Carvalho Braga |
73’ | Zan Jevsenak Luis Semedo | 77’ | Marcus Molvadgaard Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
86’ | Joao Tome Filipe Cruz | ||
90’ | Cher Ndour Joao Pedro Goncalves Neves |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Capitao | Diogo Jose Branco Batista | ||
Pedro Haueisen de Souza | Micael Cabrita Silva | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Vasco Andre Carvalho Braga | ||
Filipe Cruz | Lucas | ||
Henrique Pereira | Adriano | ||
Joao Resende | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Luis Semedo | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Diego Da Silva Moreira | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Joao Pedro Goncalves Neves | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T T B B T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại