![]() Rafael Luis 28 | |
![]() Caue Vinicius 35 | |
![]() Joao Rego 45 | |
![]() Brian Kibambe Cipenga (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 46 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Matchoi Djalo) 59 | |
![]() Uilton (Thay: Miguel Alexis Moreno Moreno) 59 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Luiz Carlos) 59 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Rafael Rodrigues) 64 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Rafael Luis) 64 | |
![]() Ze Uilton 65 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Gianluca Prestianni) 72 | |
![]() Rui Fonte (Thay: Tomás Morais Costa) 77 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue) 84 | |
![]() Hugo Felix (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 84 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby 90+1' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Benfica B

Pacos de Ferreira
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
64’ | Rafael Luis Zan Jevsenak | 46’ | Welton Nunes Carvalho Junior Brian Kibambe Cipenga |
64’ | Rafael Rodrigues Gerson Sousa | 59’ | Miguel Alexis Moreno Moreno Uilton |
72’ | Gianluca Prestianni Henrique Pereira | 59’ | Matchoi Djalo Marcos Paulo |
84’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Hugo Felix | 59’ | Luiz Carlos Jean-Baptiste Gorby |
84’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa | 77’ | Tomás Morais Costa Rui Fonte |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Marafona | ||
Henrique Pereira | Uilton | ||
Zan Jevsenak | Simao Rocha | ||
Gerson Sousa | Marcos Paulo | ||
Hugo Felix | Rui Fonte | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Aldair Neves Paulo Faustino | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Erick Ferigra | ||
Jean-Baptiste Gorby | |||
Brian Kibambe Cipenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại