- Rodrigo Pinho10
- Rodrigo Pinho62
- Joao Resende (Thay: Rodrigo Pinho)64
- Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Diego Da Silva Moreira)64
- Joao Pedro Goncalves Neves (Thay: Cher Ndour)64
- Henrique Pereira68
- Rafael Vela Rodrigues75
- Diogo Andre Santos Nascimento (Thay: Henrique Pereira)80
- Kiko (Thay: Rafael Vela Rodrigues)80
- Kiko85
- Samuel Soares90+1'
- Joao Amorim41
- Ricardo Valente (Thay: Ze Eduardo)56
- Morais (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira)56
- Rafael De Freitas Silva (Thay: Paulo Manuel Neves Alves)56
- Miguel Silva (Thay: Joel Ferreira)71
- Ruben Alexandre Morgado Araujo (Thay: Joao Meira)71
- Morais77
- Fabio Miguel Jesus Carvalho88
Thống kê trận đấu Benfica B vs Leixoes
số liệu thống kê
Benfica B
Leixoes
17 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Leixoes
Thay người | |||
64’ | Rodrigo Pinho Joao Resende | 56’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Morais |
64’ | Diego Da Silva Moreira Pedro Miguel Costa Santos | 56’ | Paulo Manuel Neves Alves Rafael De Freitas Silva |
64’ | Cher Ndour Joao Pedro Goncalves Neves | 56’ | Ze Eduardo Ricardo Valente |
80’ | Rafael Vela Rodrigues Kiko | 71’ | Joel Ferreira Miguel Silva |
80’ | Henrique Pereira Diogo Andre Santos Nascimento | 71’ | Joao Meira Ruben Alexandre Morgado Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Gerson Sousa | Evrard Zag | ||
Joao Resende | Pedro Emanuel Ferreira Sousa | ||
Zan Jevsenak | Miguel Silva | ||
Kiko | Ruben Alexandre Morgado Araujo | ||
Diogo Andre Santos Nascimento | Morais | ||
Pedro Miguel Costa Santos | Rafael De Freitas Silva | ||
Joao Pedro Goncalves Neves | Ricardo Valente | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Brunao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại