- Jair da Veiga Vieira Tavares17
- Fabio Pereira Baptista (Thay: Sandro Plinio Rosa Cruz)46
- Diogo Capitao (Thay: Cher Ndour)71
- Henrique Pereira (Thay: Jair da Veiga Vieira Tavares)71
- Luis Henrique Barros Lopes (Thay: Martim Neto)83
- Henrique Araujo87
- Miguel Nobrega (Thay: Filipe Cruz)88
- Stivan Petkov (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva)41
- Washington Santana da Silva (Thay: Joao Tavares Almeida)46
- Esmiraldo Sa Silva (Thay: Oche Odoba Ochowechi)46
- Sidney Alexssander Pena de Lima48
- Jose Ricardo Avelar Ribeiro (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes)63
- Jose Ricardo Avelar Ribeiro65
- O Bruno67
- Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Tiago Dias)73
- Esmiraldo Sa Silva88
Thống kê trận đấu Benfica B vs Feirense
số liệu thống kê
Benfica B
Feirense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Sandro Plinio Rosa Cruz Fabio Pereira Baptista | 41’ | Samuel Teles Pereira Nunes Silva Stivan Petkov |
71’ | Jair da Veiga Vieira Tavares Henrique Pereira | 46’ | Joao Tavares Almeida Washington Santana da Silva |
71’ | Cher Ndour Diogo Capitao | 46’ | Oche Odoba Ochowechi Esmiraldo Sa Silva |
83’ | Martim Neto Duk | 63’ | Joao Paulo Moreira Fernandes Jose Ricardo Avelar Ribeiro |
88’ | Filipe Cruz Miguel Nobrega | 73’ | Tiago Dias Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo brian Kokubo | Arthur Augusto da Silva | ||
Duk | Icaro Do Carmo Silva | ||
Henrique Pereira | Washington Santana da Silva | ||
Diogo Capitao | Jose Ricardo Avelar Ribeiro | ||
Miguel Nobrega | Stivan Petkov | ||
Fabio Pereira Baptista | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Tiago | Esmiraldo Sa Silva | ||
Claudio Moreira Silva | |||
Tony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại