- Henrique Martins Pereira (Thay: Diogo Prioste)63
- Umaro Embalo71
- Gerson Liliano Saches Sousa (Thay: Jair da Veiga Vieira Tavares)75
- Adrian Bajrami (Thay: Sandro Plinio Rosa Cruz)75
- Tiago Maria Antunes Gouveia79
- Famana Quizera30
- Daniel Nussbaumer34
- Carlos Renteria (Thay: Fernando Jose Almeida Sequeira Ferreira)56
- Pedro Filipe Tinoco Monteiro62
- Nuno Miguel Adro Tomas (Thay: Igor Milioransa)66
- Adilio Correa dos Santos (Thay: Famana Quizera)66
- Carlos Renteria77
- Filipe Cardoso (Thay: Ricardo Jorge Tavares Machado)81
- Joao Vasco Lima Santos de Miranda (Thay: Daniel Nussbaumer)81
- Nuno Miguel Adro Tomas90+1'
Thống kê trận đấu Benfica B vs Academico Viseu
số liệu thống kê
Benfica B
Academico Viseu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Academico Viseu
Thay người | |||
63’ | Diogo Prioste Henrique Martins Pereira | 56’ | Fernando Jose Almeida Sequeira Ferreira Carlos Renteria |
75’ | Jair da Veiga Vieira Tavares Gerson Liliano Saches Sousa | 66’ | Igor Milioransa Nuno Miguel Adro Tomas |
75’ | Sandro Plinio Rosa Cruz Adrian Bajrami | 66’ | Famana Quizera Adilio Correa dos Santos |
81’ | Ricardo Jorge Tavares Machado Filipe Cardoso | ||
81’ | Daniel Nussbaumer Joao Vasco Lima Santos de Miranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrique Martins Pereira | Nuno Miguel Adro Tomas | ||
Gerson Liliano Saches Sousa | Ricardo Baleia Janota | ||
Fabio Duarte | Rafael Fonseca | ||
Adrian Bajrami | Andre Filipe Claro de Jesus | ||
Iuri Moreira | Adilio Correa dos Santos | ||
Diogo Spencer | Filipe Cardoso | ||
Romy Carlitos Gomes Silva | |||
Joao Vasco Lima Santos de Miranda | |||
Carlos Renteria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại