Benevento thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
![]() Mattia Viviani 43 | |
![]() Karlo Butic (Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi) 52 | |
![]() Marco Pinato 57 | |
![]() Gennaro Acampora 59 | |
![]() Salvatore Elia 62 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Kiến tạo: Gianluca Lapadula) 63 | |
![]() Andres Tello 90+2' |
Thống kê trận đấu Benevento vs Pordenone Calcio


Diễn biến Benevento vs Pordenone Calcio
Pordenone được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Antonio Di Martino cho đội khách hưởng quả ném biên.
Antonio Di Martino ra hiệu cho Benevento một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Benevento trong hiệp của họ.

Andres Tello (Benevento) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Andres Tello (Benevento) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Antonio Di Martino ra hiệu cho Pordenone một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Pordenone tại Stadio Ciro Vigorito.
Antonio Di Martino ra hiệu cho Benevento thực hiện quả ném biên bên phần sân của Pordenone.
Benevento thực hiện quả ném biên trong khu vực Pordenone.
Liệu Benevento có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Pordenone không?
Pordenone có một quả phát bóng lên.
Tuy nhiên, Benevento đang tiến về phía trước và Gianluca Lapadula thực hiện một pha tấn công, nhưng cú sút lại chệch mục tiêu.
Benevento được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Benevento vượt lên dẫn trước qua Gianluca Lapadula, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã bị cản phá.
Bruno Tedino đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Stadio Ciro Vigorito với Luca Magnino thay cho Hamza El Kaouakibi.
Frank Tsadjout vào thay Nicolo Cambiaghi cho đội khách.
Ném biên Pordenone.
Benevento thực hiện quả ném biên trong khu vực Pordenone.
Phạt góc cho Benevento.
Đội hình xuất phát Benevento vs Pordenone Calcio
Benevento (4-3-3): Alberto Paleari (29), Salvatore Elia (7), Alessandro Vogliacco (14), Federico Barba (93), Edoardo Masciangelo (32), Artur Ionita (23), Mattia Viviani (24), Gennaro Acampora (4), Roberto Insigne (19), Gianluca Lapadula (9), Riccardo Improta (16)
Pordenone Calcio (4-3-3): Samuele Perisan (22), Hamza El Kaouakibi (2), Michele Camporese (31), Alessandro Bassoli (26), Nicola Falasco (54), Tomasz Kupisz (20), Simone Pasa (18), Marco Pinato (27), Michael Folorunsho (90), Karlo Butic (32), Nicolo Cambiaghi (28)


Thay người | |||
61’ | Riccardo Improta Enrico Brignola | 65’ | Tomasz Kupisz Roberto Zammarini |
61’ | Gennaro Acampora Giuseppe Di Serio | 65’ | Karlo Butic Youssouph Sylla |
70’ | Roberto Insigne Andres Tello | 80’ | Marco Pinato Amato Ciciretti |
80’ | Salvatore Elia Kamil Glik | 88’ | Nicolo Cambiaghi Frank Tsadjout |
80’ | Mattia Viviani Giacomo Calo | 88’ | Hamza El Kaouakibi Luca Magnino |
Cầu thủ dự bị | |||
Enrico Brignola | Jacopo Petriccione | ||
Christian Pastina | Mirko Stefani | ||
Angelo Talia | Gaetano Fasolino | ||
Marco Sau | Giacomo Bindi | ||
Gabriele Moncini | Frank Tsadjout | ||
Giuseppe Di Serio | Matteo Perri | ||
Kamil Glik | Amato Ciciretti | ||
Dejan Vokic | Jacopo Pellegrini | ||
Andres Tello | Luca Magnino | ||
Abdallah Basit | Roberto Zammarini | ||
Giacomo Calo | Adam Chrzanowski | ||
Niccolo Manfredini | Youssouph Sylla |
Nhận định Benevento vs Pordenone Calcio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benevento
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại