Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Camilo Portilla 4 | |
![]() Fausto Grillo 14 | |
![]() Rick (Kiến tạo: Ruben Botta) 19 | |
![]() Tobias Ostchega 28 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos 45 | |
![]() Lucas Menossi (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 46 | |
![]() Nicolas Fernandez (Thay: Ulises Sanchez) 46 | |
![]() Gabriel Carlos Compagnucci (Thay: Tobias Ostchega) 46 | |
![]() Gabriel Compagnucci (Thay: Tobias Ostchega) 46 | |
![]() Ruben Botta 51 | |
![]() Lucas Passerini 55 | |
![]() Diego Ortegoza 55 | |
![]() Guido Herrera 58 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Ruben Botta) 60 | |
![]() Federico Girotti (Thay: Nahuel Lautaro Bustos) 60 | |
![]() (Pen) Franco Jara 66 | |
![]() Emanuel Reynoso (Thay: Diego Ortegoza) 74 | |
![]() Bryan Reyna (Thay: Lucas Passerini) 80 | |
![]() Santiago Fernandez (Thay: Juan Rodriguez) 84 | |
![]() Sebastian Palacios (Thay: Rick) 84 | |
![]() Lucas Menossi 90+1' | |
![]() Gabriel Compagnucci 90+6' |
Thống kê trận đấu Belgrano vs Talleres


Diễn biến Belgrano vs Talleres

ÔI KHÔNG! - Gabriel Compagnucci nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Lucas Menossi.
Rick rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.
Juan Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Santiago Fernandez.
Lucas Passerini rời sân và được thay thế bởi Bryan Reyna.
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Emanuel Reynoso.

V À A A O O O - Franco Jara từ Belgrano thực hiện thành công cú sút phạt đền!
Nahuel Lautaro Bustos rời sân và được thay thế bởi Federico Girotti.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Valentin Depietri.

Thẻ vàng cho Guido Herrera.

Thẻ vàng cho Diego Ortegoza.

Thẻ vàng cho Lucas Passerini.

Thẻ vàng cho Ruben Botta.
Ulises Sanchez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Lucas Menossi.
Tobias Ostchega rời sân và được thay thế bởi Gabriel Compagnucci.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Nahuel Lautaro Bustos.
Đội hình xuất phát Belgrano vs Talleres
Belgrano (4-2-3-1): Juan Espinola (25), Fausto Grillo (6), Elias Lopez (4), Tobias Ostchega (33), Mariano Troilo (37), Lucas Zelarayán (10), Francisco Gonzalez Metilli (11), Santiago Longo (5), Ulises Sanchez (12), Franco Jara (29), Lucas Passerini (9)
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Juan Gabriel Rodriguez (6), Blas Riveros (15), Gaston Benavidez (29), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Juan Portilla (27), Juan Carlos Portillo (28), Ulises Ortegoza (30), Matias Galarza (8), Nahuel Bustos (7), Rick (77)


Thay người | |||
46’ | Ulises Sanchez Nicolas Fernandez | 60’ | Ruben Botta Valentin Depietri |
46’ | Tobias Ostchega Gabriel Compagnucci | 60’ | Nahuel Lautaro Bustos Federico Girotti |
46’ | Francisco Gonzalez Metilli Lucas Menossi | 74’ | Diego Ortegoza Emanuel Reynoso |
80’ | Lucas Passerini Bryan Reyna | 84’ | Rick Sebastian Palacios |
84’ | Juan Rodriguez Santiago Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Quignon | Javier Burrai | ||
Ramiro Hernandes | Augusto Schott | ||
Julian Mavilla | Valentin Depietri | ||
Alvaro Ocampo | Sebastian Palacios | ||
Bryan Reyna | Emanuel Reynoso | ||
Manuel Matias Vicentini | Gustavo Albarracin | ||
Nicolas Fernandez | Marcos Portillo | ||
Gabriel Compagnucci | Cristian Tarragona | ||
Nicolas Meriano | Matias Ruiz | ||
Agustín Dáttola | Joaquin Mosqueira | ||
Geronimo Heredia | Santiago Fernandez | ||
Lucas Menossi | Federico Girotti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgrano
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại