Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất
  • Kiril Pechenin18
  • Sergey Politevich41
  • German Barkovsky (Thay: Evgeni Shikavka)64
  • Sergei Karpovich (Thay: Yuri Kovalev)64
  • Artem Kontsevoy (Thay: Dmitri Antilevski)75
  • Vladislav Klimovich (Thay: Evgeniy Yablonski)75
  • Valeri Bocherov (Thay: Nikita Korzun)90
  • Eoin Toal43
  • Dion Charles (Thay: Callum Marshall)67
  • Brodie Spencer (Thay: Jamal Lewis)67
  • Lee Bonis (Thay: Jamie Reid)76
  • Paul Smyth (Thay: Isaac Price)83
  • Alistair McCann (Thay: George Saville)83

Thống kê trận đấu Belarus vs Northern Ireland

số liệu thống kê
Belarus
Belarus
Northern Ireland
Northern Ireland
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Belarus vs Northern Ireland

Tất cả (16)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Nikita Korzun rời sân và được thay thế bởi Valeri Bocherov.

83'

George Saville rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.

83'

Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

76'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.

75'

Evgeniy Yablonski rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

75'

Dmitri Antilevski rời sân và được thay thế bởi Artem Kontsevoy.

67'

Jamal Lewis rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.

67'

Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.

64'

Yuri Kovalev rời sân và được thay thế bởi Sergei Karpovich.

64'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Eoin Toal.

Thẻ vàng cho Eoin Toal.

41' Thẻ vàng cho Sergey Politevich.

Thẻ vàng cho Sergey Politevich.

18' Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.

Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.

Đội hình xuất phát Belarus vs Northern Ireland

Belarus (3-4-2-1): Fedor Lapoukhov (16), Zakhar Volkov (20), Eduardovich (6), Pavel Zabelin (3), Yuri Kovalev (19), Kirill Pechenin (2), Evgeni Yablonski (14), Max Ebong (9), Dmitri Antilevski (23), Nikita Korzun (15), Evgeniy Shikavka (7)

Northern Ireland (3-5-2): Pierce Charles (12), Trai Hume (5), Paddy McNair (17), Eoin Toal (4), Conor Bradley (2), Isaac Price (14), Shea Charles (19), George Saville (6), Jamal Lewis (3), Jamie Reid (9), Callum Marshall (8)

Belarus
Belarus
3-4-2-1
16
Fedor Lapoukhov
20
Zakhar Volkov
6
Eduardovich
3
Pavel Zabelin
19
Yuri Kovalev
2
Kirill Pechenin
14
Evgeni Yablonski
9
Max Ebong
23
Dmitri Antilevski
15
Nikita Korzun
7
Evgeniy Shikavka
8
Callum Marshall
9
Jamie Reid
3
Jamal Lewis
6
George Saville
19
Shea Charles
14
Isaac Price
2
Conor Bradley
4
Eoin Toal
17
Paddy McNair
5
Trai Hume
12
Pierce Charles
Northern Ireland
Northern Ireland
3-5-2
Thay người
64’
Yuri Kovalev
Sergey Karpovich
67’
Callum Marshall
Dion Charles
64’
Evgeni Shikavka
German Barkovsky
67’
Jamal Lewis
Brodie Spencer
75’
Dmitri Antilevski
Artem Kontsevoy
76’
Jamie Reid
Lee Bonis
75’
Evgeniy Yablonski
Vladislav Klimovich
83’
Isaac Price
Paul Smyth
90’
Nikita Korzun
Valery Bocherov
83’
George Saville
Ali McCann
Cầu thủ dự bị
Maksim Plotnikov
Luke Southwood
Pavel Pavlyuchenko
Christy Pym
Egor Parkhomenko
Lee Bonis
Denis Polyakov
Dion Charles
Valery Bocherov
Paul Smyth
Artem Kontsevoy
Bradley Lyons
Sergey Karpovich
Jordan Thompson
Valeri Gromyko
Ali McCann
German Barkovsky
Caolan Boyd-Munce
Vladislav Klimovich
Brodie Spencer
Vadim Pigas
Josh Magennis
Ciaron Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
13/10 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Uefa Nations League
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
Euro
22/11 - 2023
H1: 0-1
19/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Northern Ireland

Uefa Nations League
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024
09/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024
Euro
21/11 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5410813T T T H T
2CroatiaCroatia521207B T T H B
3Ba LanBa Lan5113-64T B B H B
4ScotlandScotland5113-24B B B H T
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H B
3SerbiaSerbia5122-35H B T B H
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland5311810T B H T T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B T
3BelarusBelarus5131-16H T H H B
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar413016H T H H
2San MarinoSan Marino311104T B H
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X