![]() Max Ebong (Kiến tạo: Roman Yuzepchuk) 16 | |
![]() Aleksandr Selyava 29 | |
![]() Yuri Kovalev 40 | |
![]() Dolev Haziza (Thay: Liel Abada) 46 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Tai Baribo) 46 | |
![]() Ivan Bakhar (Thay: Vladislav Morozov) 46 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Aleksandr Selyava) 57 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Ramzi Safuri) 57 | |
![]() Valeri Bocherov (Thay: Yuri Kovalev) 64 | |
![]() Gabi Kanichowsky (Thay: Dor Peretz) 66 | |
![]() Ofir Davidzada 68 | |
![]() Shon Weissman (Kiến tạo: Ofir Davidzada) 74 | |
![]() Sagiv Yehezkel (Thay: Eliazer Dasa) 78 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Kirill Kaplenko) 78 | |
![]() Pavel Savitskiy (Thay: Max Ebong) 78 | |
![]() Sergey Politevich 84 | |
![]() (Pen) Shon Weissman 85 | |
![]() Oscar Gloukh 90+2' | |
![]() Oscar Gloukh 90+2' |
Thống kê trận đấu Belarus vs Israel
số liệu thống kê

Belarus

Israel
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 14
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belarus vs Israel
Belarus (3-4-3): Sergey Ignatovich (12), Aleksandr Selyava (23), Denis Polyakov (5), Sergey Politevich (6), Roman Yuzepchuk (15), Artem Gennadievich Bykov (7), Kirill Kaplenko (18), Kirill Pechenin (2), Yuri Kovalev (17), Vladislav Morozov (11), Max Ebong (9)
Israel (4-3-3): Omri Glazer (23), Eli Dasa (2), Raz Shlomo (4), Sean Goldberg (13), Ofir Davidzada (22), Mohammad Abu Fani (16), Dor Peretz (8), Ramzi Safuri (7), Liel Abada (11), Thai Baribo (20), Manor Solomon (10)

Belarus
3-4-3
12
Sergey Ignatovich
23
Aleksandr Selyava
5
Denis Polyakov
6
Sergey Politevich
15
Roman Yuzepchuk
7
Artem Gennadievich Bykov
18
Kirill Kaplenko
2
Kirill Pechenin
17
Yuri Kovalev
11
Vladislav Morozov
9
Max Ebong
10
Manor Solomon
20
Thai Baribo
11
Liel Abada
7
Ramzi Safuri
8
Dor Peretz
16
Mohammad Abu Fani
22
Ofir Davidzada
13
Sean Goldberg
4
Raz Shlomo
2
Eli Dasa
23
Omri Glazer

Israel
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Vladislav Morozov Ivan Bakhar | 46’ | Tai Baribo Shon Weissman |
57’ | Aleksandr Selyava Evgeni Yablonski | 46’ | Liel Abada Dolev Hazizia |
64’ | Yuri Kovalev Valery Bocherov | 57’ | Ramzi Safuri Oscar Gloukh |
78’ | Max Ebong Pavel Savitskiy | 66’ | Dor Peretz Gavriel Kanichowsky |
78’ | Kirill Kaplenko Vladislav Klimovich | 78’ | Eliazer Dasa Sagiv Yehezkal |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Shpakovski | Daniel Peretz | ||
Andrei Kudravets | Dan Glazer | ||
Yegor Khvalko | Neta Lavi | ||
Gleb Shevchenko | Shon Weissman | ||
Pavel Savitskiy | Gavriel Kanichowsky | ||
Ivan Bakhar | Dolev Hazizia | ||
Valery Bocherov | Dean David | ||
Evgeni Yablonski | Yoav Gerafi | ||
Dmitri Podstrelov | Ofri Arad | ||
Zakhar Volkov | Oscar Gloukh | ||
Vladislav Klimovich | Sagiv Yehezkal | ||
Vladislav Malkevich | Roy Revivo |
Nhận định Belarus vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Belarus
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Israel
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại