![]() Aviv Avraham 86 |
Thống kê trận đấu Beitar Jerusalem vs Maccabi Netanya
số liệu thống kê
Beitar Jerusalem

Maccabi Netanya
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 34 | 58 | T T T H H |
2 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 29 | 57 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 22 | 47 | H H T H B |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 14 | 46 | H B H T H | |
5 | 26 | 12 | 5 | 9 | 8 | 41 | H T T T B | |
6 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B H H |
7 | 26 | 10 | 4 | 12 | -10 | 34 | B T B H T | |
8 | 26 | 9 | 4 | 13 | -8 | 31 | B B T B B | |
9 | 26 | 7 | 9 | 10 | -3 | 30 | B H H H T | |
10 | 26 | 6 | 9 | 11 | -16 | 27 | B B T T H | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | T B B B B | |
12 | 26 | 6 | 6 | 14 | -18 | 23 | T B B B B | |
13 | 26 | 5 | 7 | 14 | -13 | 22 | B T B H T | |
14 | 26 | 3 | 11 | 12 | -19 | 20 | H B T B T | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 9 | 11 | 11 | 1 | 38 | T H T B H | |
2 | 31 | 11 | 5 | 15 | -7 | 38 | H T B T B | |
3 | 31 | 11 | 4 | 16 | -17 | 37 | T B B B B | |
4 | 31 | 8 | 10 | 13 | -15 | 34 | H B B T T | |
5 | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 33 | B T T T H | |
6 | 31 | 7 | 10 | 14 | -9 | 31 | H H T T H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B T T B H | |
8 | 31 | 4 | 12 | 15 | -25 | 24 | H B B B T | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 39 | 70 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 21 | 7 | 4 | 37 | 70 | T T H B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 23 | 58 | T B H T T |
4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B B T B | |
5 | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | B T H B B | |
6 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | -4 | 41 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại