Pha ném biên cao ở phần sân cho Beerschot tại Antwerp.
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Beerschot vs Westerlo
Beerschot (4-2-3-1): Davor Matijas (71), Colin Dagba (2), Tolis (66), Derrick Tshimanga (26), Brian Plat (4), Hakim Sahabo (20), Faisal Al-Ghamdi (16), Ewan Henderson (8), Welat Cagro (47), Rajiv Van La Parra (77), Marwan Alsahafi (17)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Thomas Van Den Keybus (39), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9)

Beerschot
4-2-3-1
71
Davor Matijas
2
Colin Dagba
66
Tolis
26
Derrick Tshimanga
4
Brian Plat
20
Hakim Sahabo
16
Faisal Al-Ghamdi
8
Ewan Henderson
47
Welat Cagro
77
Rajiv Van La Parra
17
Marwan Alsahafi
9
Matija Frigan
77
Josimar Alcócer
13
Isa Sakamoto
18
Griffin Yow
39
Thomas Van Den Keybus
34
Dogucan Haspolat
25
Tuur Rommens
44
Luka Vuskovic
33
Roman Neustadter
22
Bryan Reynolds
99
Andreas Jungdal

Westerlo
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Shinton | Koen Van Langendonck | ||
Ar'jany Martha | Emin Bayram | ||
Djevencio Van der Kust | Amando Lapage | ||
Emir Ortakaya | Alfie Devine | ||
Antoine Colassin | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Marco Weymans | Mathias Fixelles | ||
Tom Reyners | Arthur Piedfort | ||
D'Margio Wright-Phillips | Serhiy Sydorchuk | ||
Daishawn Redan | Islam Slimani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại