![]() Stelios Andreou (Thay: Loic Bessile) 6 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Kiến tạo: Daan Heymans) 19 | |
![]() Bingourou Kamara (Thay: Herve Koffi) 23 | |
![]() Ilias Sebaoui 24 | |
![]() Stelios Andreou 37 | |
![]() Joren Dom (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 49 | |
![]() (og) Stipe Radic 72 | |
![]() Raphael Holzhauser (Thay: Ramiro Vaca) 75 | |
![]() Ismaila Cheick Coulibaly (Thay: Mohamed Reda Halaimia) 75 | |
![]() Adem Zorgane (Kiến tạo: Stefan Knezevic) 78 | |
![]() Musashi Suzuki (Thay: Tom Pietermaat) 81 | |
![]() Marco Ilaimaharitra 85 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Marco Ilaimaharitra) 90 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Youssouph Badji) 90 | |
![]() Martin Wasinski (Thay: Jackson Tchatchoua) 90 | |
![]() Ismaila Cheick Coulibaly 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs S.Charleroi
số liệu thống kê

Beerschot

S.Charleroi
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs S.Charleroi
Beerschot (4-3-3): Mike van Hamel (31), Mohamed Reda Halaimia (27), Stipe Radic (55), Jan van den Bergh (2), Pierre Bourdin (15), Tom Pietermaat (16), Ryan Sanusi (18), Joren Dom (5), Ramiro Vaca (11), Lawrence Shankland (17), Ilias Sebaoui (40)
S.Charleroi (3-4-1-2): Herve Koffi (16), Stefan Knezevic (3), Valentine Ozornwafor (25), Loic Bessile (5), Jackson Tchatchoua (38), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Joris Kayembe Ditu (12), Daan Heymans (18), Youssouph Badji (10), Vakoun Issouf Bayo (9)

Beerschot
4-3-3
31
Mike van Hamel
27
Mohamed Reda Halaimia
55
Stipe Radic
2
Jan van den Bergh
15
Pierre Bourdin
16
Tom Pietermaat
18
Ryan Sanusi
5
Joren Dom
11
Ramiro Vaca
17
Lawrence Shankland
40
Ilias Sebaoui
9
Vakoun Issouf Bayo
10
Youssouph Badji
18
Daan Heymans
12
Joris Kayembe Ditu
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
38
Jackson Tchatchoua
5
Loic Bessile
25
Valentine Ozornwafor
3
Stefan Knezevic
16
Herve Koffi

S.Charleroi
3-4-1-2
Thay người | |||
75’ | Ramiro Vaca Raphael Holzhauser | 6’ | Loic Bessile Stelios Andreou |
75’ | Mohamed Reda Halaimia Ismaila Cheick Coulibaly | 23’ | Herve Koffi Bingourou Kamara |
81’ | Tom Pietermaat Musashi Suzuki | 90’ | Jackson Tchatchoua Martin Wasinski |
90’ | Marco Ilaimaharitra Anass Zaroury | ||
90’ | Youssouph Badji Ken Nkuba |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Holzhauser | Nauris Petkevicius | ||
Dante Rigo | Bingourou Kamara | ||
Ismaila Cheick Coulibaly | Stelios Andreou | ||
Musashi Suzuki | Martin Wasinski | ||
Mauricio Lemos | Anass Zaroury | ||
Thibault De Smet | Ken Nkuba | ||
Antoine Lejoly | Anthony Descotte |
Nhận định Beerschot vs S.Charleroi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại