- Welat Cagro61
- Derrick Tshimanga75
- Dean Huiberts (Thay: Tom Reyners)76
- Dean Huiberts77
- D'Margio Wright-Phillips (Thay: Charly Keita)83
- Jon Thorsteinsson (Thay: Suphanat Mueanta)57
- Takahiro Akimoto64
- Takahiro Akimoto66
- William Balikwisha (Thay: Youssef Maziz)67
- Birger Verstraete (Thay: Siebe Schrijvers)68
- Thibault Vlietinck (Thay: Hamza Mendyl)90
Thống kê trận đấu Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven
số liệu thống kê
Beerschot
Oud-Heverlee Leuven
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 22
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven
Beerschot (3-4-3): Davor Matijas (71), Derrick Tshimanga (26), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Simion Michez (75), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Apostolos Konstantopoulos (66), Tolis (66), Tom Reyners (7), Charly Keita (27), Thibaud Verlinden (10)
Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Hamza Mendyl (20), Ewoud Pletinckx (28), Takahiro Akimoto (30), Konan N’Dri (15), Joel Schingtienne (23), Ezechiel Banzuzi (6), Mathieu Maertens (33), Youssef Maziz (10), Suphanat Mueanta (17), Siebe Schrijvers (8)
Beerschot
3-4-3
71
Davor Matijas
26
Derrick Tshimanga
4
Brian Plat
3
Herve Matthys
75
Simion Michez
47
Welat Cagro
18
Ryan Sanusi
66
Apostolos Konstantopoulos
66
Tolis
7
Tom Reyners
27
Charly Keita
10
Thibaud Verlinden
8
Siebe Schrijvers
17
Suphanat Mueanta
10
Youssef Maziz
33
Mathieu Maertens
6
Ezechiel Banzuzi
23
Joel Schingtienne
15
Konan N’Dri
30
Takahiro Akimoto
28
Ewoud Pletinckx
20
Hamza Mendyl
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
3-4-2-1
Thay người | |||
76’ | Tom Reyners Dean Huiberts | 57’ | Suphanat Mueanta Jón Dagur Þorsteinsson |
83’ | Charly Keita D'Margio Wright-Phillips | 67’ | Youssef Maziz William Balikwisha |
68’ | Siebe Schrijvers Birger Verstraete | ||
90’ | Hamza Mendyl Thibault Vlietinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Shinton | Milan Gigot | ||
Marco Weymans | Nachon Nsingi | ||
Dean Huiberts | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
D'Margio Wright-Phillips | Christ Souanga | ||
Axl Van Himbeeck | William Balikwisha | ||
Rayhan El Grafel | Manuel Osifo | ||
Oscar Vargas | Thibault Vlietinck | ||
Felix Nzouango | Birger Verstraete | ||
Emile Doucoure | Owen Jochmans |
Nhận định Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 33 | H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 | B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B H H T H |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại