![]() Thierry Ambrose 41 | |
![]() Makhtar Gueye (Kiến tạo: Nick Baetzner) 42 | |
![]() Steven Fortes 64 | |
![]() Alfons Amade 66 | |
![]() Steven Fortes 74 | |
![]() Nick Baetzner 79 | |
![]() Stipe Radic 81 | |
![]() Kenny Santos 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Oostende
số liệu thống kê

Beerschot

Oostende
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Oostende
Beerschot (4-3-3): Mike van Hamel (31), Mohamed Reda Halaimia (27), Stipe Radic (55), Pierre Bourdin (15), Jan van den Bergh (2), Joren Dom (5), Moises Caicedo (6), Tom Pietermaat (16), Raphael Holzhauser (8), Musashi Suzuki (10), Ramiro Vaca (20)
Oostende (3-5-2): Guillaume Hubert (28), Frederik Jaekel (15), Steven Fortes (17), Zech Medley (3), Siebe Wylin (36), Nick Baetzner (34), Kenny Santos (10), Alfons Amade (23), Theo Ndicka Matam (7), Thierry Ambrose (68), Makhtar Gueye (9)

Beerschot
4-3-3
31
Mike van Hamel
27
Mohamed Reda Halaimia
55
Stipe Radic
15
Pierre Bourdin
2
Jan van den Bergh
5
Joren Dom
6
Moises Caicedo
16
Tom Pietermaat
8
Raphael Holzhauser
10
Musashi Suzuki
20
Ramiro Vaca
9
Makhtar Gueye
68
Thierry Ambrose
7
Theo Ndicka Matam
23
Alfons Amade
10
Kenny Santos
34
Nick Baetzner
36
Siebe Wylin
3
Zech Medley
17
Steven Fortes
15
Frederik Jaekel
28
Guillaume Hubert

Oostende
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Pierre Bourdin Mauricio Lemos | 88’ | Makhtar Gueye David Atanga |
46’ | Moises Caicedo Lawrence Shankland | 90’ | Thierry Ambrose Robbie D'Haese |
46’ | Musashi Suzuki Marius Noubissi | 90’ | Nick Baetzner Evangelos Patoulidis |
76’ | Mohamed Reda Halaimia Leon Krekovic | ||
84’ | Ramiro Vaca Ilias Sebaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilias Sebaoui | Jordy Schelfhout | ||
Mauricio Lemos | Robbie D'Haese | ||
Wouter Biebauw | Evangelos Patoulidis | ||
Abraham Okyere | Thijs Coninckx | ||
Leon Krekovic | Cameron McGeehan | ||
Lawrence Shankland | David Atanga | ||
Marius Noubissi | Yacine Boufath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oostende
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại